Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.440
50
25.820
50
25.460
50
Đô la Mỹ
jpy 166,47
-0,28
174,27
-0,27
168,47
-0,28
Yên Nhật
eur 26.940
28
28.449
33
27.190
28
Euro
gbp 32.308
18
33.709
27
32.608
18
Bảng Anh
aud 15.599
11
16.464
14
15.759
11
Đô la Australia
sgd 18.692
19
19.507
19
18.892
19
Đô la Singapore
cad 0
0
18.169
25
17.602
26
Đô la Canada
myr 0
0
5.844
-2
5.725
-3
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:56 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.844 5.725 17:19:56 Thứ hai 24/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.728 17:19:54 Chủ nhật 23/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.728 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.728 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.832 5.734 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.813 5.713 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.801 5.702 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.708 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.410 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.410 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.410 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.360 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,47 174,27 168,47 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 166,75 174,54 168,75 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 166,75 174,54 168,75 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 166,75 174,54 168,75 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 167,64 174,94 169,64 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 173,17 168 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,49 173,4 168,19 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,21 174,14 168,91 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 26.940 28.449 27.190 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 26.912 28.416 27.162 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 26.912 28.416 27.162 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 26.912 28.416 27.162 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.053 28.425 27.303 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.142 28.469 27.342 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.099 28.421 27.299 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.005 28.329 27.205 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.308 33.709 32.608 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 33.682 32.590 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 33.682 32.590 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 33.682 32.590 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 33.739 32.700 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.394 33.690 32.644 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.358 33.661 32.608 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.226 33.528 32.476 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.599 16.464 15.759 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.588 16.450 15.748 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.588 16.450 15.748 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.588 16.450 15.748 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.672 16.538 15.832 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.584 15.884 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.782 16.638 15.932 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.655 16.505 15.805 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.692 19.507 18.892 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.488 18.873 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.488 18.873 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.488 18.873 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.706 19.505 18.906 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.726 19.471 18.876 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.740 19.484 18.890 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.699 19.441 18.849 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.169 17.602 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.144 17.576 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.144 17.576 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.144 17.576 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.107 17.545 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.565 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.138 17.574 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.045 17.487 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ