Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 22/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.395
-560
24.755
-560
24.415
-560
Đô la Mỹ
jpy 166,68
0,46
173,9
0,73
168,38
0,46
Yên Nhật
eur 26.683
-9
27.980
-19
26.883
-9
Euro
gbp 31.933
652
33.213
660
32.183
652
Bảng Anh
aud 16.239
172
17.084
176
16.389
172
Đô la Australia
sgd 18.572
49
19.341
81
18.722
49
Đô la Singapore
myr 0
0
5.922
249
5.811
243
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 22/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.922 5.811 17:19:24 Chủ nhật 22/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.922 5.811 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.867 5.758 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.740 5.636 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.755 24.415 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.755 24.415 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.355 24.715 24.375 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 166,68 173,9 168,38 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 166,68 173,9 168,38 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 169,32 176,6 171,02 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 169,49 176,84 171,19 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.683 27.980 26.883 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.683 27.980 26.883 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.668 27.962 26.868 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.470 27.765 26.670 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.933 33.213 32.183 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 31.933 33.213 32.183 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.770 33.035 32.020 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.513 32.780 31.763 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.239 17.084 16.389 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.239 17.084 16.389 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.206 17.038 16.356 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.029 16.862 16.179 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 19.341 18.722 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 19.341 18.722 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.582 19.336 18.732 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.198 18.596 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ