Tỷ giá HLBANK ngày 22/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 22/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.240
102 |
25.460 2 |
25.260
102 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,73
-1,24 |
162,04 -1,35 |
157,43
-1,24 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.875
61 |
28.200 60 |
27.075
61 |
Euro | ||
gbp |
32.059
61 |
33.343 42 |
32.309
61 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.682
219 |
17.539 224 |
16.832
219 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.488
88 |
19.224 91 |
18.638
88 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.498 28 |
5.407
28 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 16:19:14 ngày 22/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:07 Thứ năm 18/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:14 Thứ tư 17/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:08 Thứ ba 16/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.484 | 5.397 | 17:19:09 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.237 | 25.457 | 25.257 | 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,7 | 163,04 | 158,4 | 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024 | |
Euro | 26.893 | 28.206 | 27.093 | 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.181 | 33.465 | 32.431 | 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.705 | 17.553 | 16.855 | 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.472 | 19.199 | 18.622 | 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ