Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.236
15
25.504
5
25.256
15
Đô la Mỹ
jpy 159,95
0,04
166,5
0,02
161,65
0,04
Yên Nhật
eur 26.063
-106
27.381
-108
26.263
-106
Euro
gbp 31.415
-45
32.705
-47
31.665
-45
Bảng Anh
aud 16.071
-25
16.918
-29
16.221
-25
Đô la Australia
sgd 18.509
-40
19.241
-48
18.659
-40
Đô la Singapore
cad 0
0
18.504
2
17.913
3
Đô la Canada
myr 0
0
5.747
2
5.649
1
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:25 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.747 5.649 16:20:25 Thứ năm 21/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.745 5.648 17:19:39 Thứ tư 20/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.845 5.743 17:19:42 Thứ ba 19/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.043 5.930 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.043 5.930 17:19:58 Chủ nhật 17/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.043 5.930 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.043 5.930 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.043 5.930 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.504 25.256 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.221 25.499 25.241 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.146 25.454 25.166 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.460 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,95 166,5 161,65 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,91 166,48 161,61 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 162,08 168,78 163,78 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 164,93 171,95 166,63 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 164,93 171,95 166,63 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 164,93 171,95 166,63 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 164,93 171,95 166,63 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 164,93 171,95 166,63 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.063 27.381 26.263 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.169 27.489 26.369 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.799 28.119 26.999 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.762 28.055 26.962 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.762 28.055 26.962 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.762 28.055 26.962 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.762 28.055 26.962 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.762 28.055 26.962 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.415 32.705 31.665 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.460 32.752 31.710 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.913 33.202 32.163 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 32.232 33.514 32.482 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 32.232 33.514 32.482 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 32.232 33.514 32.482 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 32.232 33.514 32.482 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 32.232 33.514 32.482 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.071 16.918 16.221 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.096 16.947 16.246 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.020 16.319 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.310 16.619 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.310 16.619 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.310 16.619 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.310 16.619 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.310 16.619 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.509 19.241 18.659 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.289 18.699 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.454 18.850 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.487 18.864 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.487 18.864 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.487 18.864 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.487 18.864 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.487 18.864 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.504 17.913 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.502 17.910 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.490 17.897 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ