Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.290
9
25.540
21
25.310
9
Đô la Mỹ
jpy 157,64
-2,66
164,07
-2,77
159,34
-2,66
Yên Nhật
eur 25.634
-18
26.951
-15
25.834
-18
Euro
gbp 31.034
-232
32.329
-229
31.284
-232
Bảng Anh
aud 15.346
1
16.199
4
15.496
1
Đô la Australia
sgd 18.276
10
18.995
8
18.426
10
Đô la Singapore
cad 0
0
17.946
45
17.387
42
Đô la Canada
myr 0
0
5.709
-1
5.608
-6
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.709 5.608 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.710 5.614 17:19:53 Thứ năm 19/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.668 17:19:59 Thứ tư 18/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.668 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.668 17:20:00 Thứ hai 16/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.774 5.674 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.792 5.693 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.774 5.674 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.540 25.310 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.281 25.519 25.301 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.485 25.285 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.483 25.277 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.485 25.285 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.249 25.471 25.269 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 157,64 164,07 159,34 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 160,3 166,84 162 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 161,15 167,68 162,85 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,94 167,49 162,64 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 161,15 167,68 162,85 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,79 163,79 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 169,55 164,56 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,79 163,79 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.634 26.951 25.834 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.652 26.966 25.852 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 25.972 27.280 26.172 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 25.934 27.243 26.134 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 25.972 27.280 26.172 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 25.852 27.170 26.052 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.921 27.239 26.121 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.852 27.170 26.052 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.034 32.329 31.284 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.266 32.558 31.516 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.332 32.613 31.582 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.512 32.795 31.762 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.332 32.613 31.582 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.431 32.712 31.681 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.653 32.947 31.903 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.431 32.712 31.681 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.346 16.199 15.496 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.345 16.195 15.495 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.685 16.532 15.835 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.645 16.494 15.795 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.685 16.532 15.835 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.679 16.532 15.829 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.772 16.625 15.922 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.679 16.532 15.829 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.276 18.995 18.426 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.266 18.987 18.416 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.411 19.134 18.561 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.402 19.124 18.552 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.411 19.134 18.561 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.155 18.575 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.475 19.207 18.625 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.155 18.575 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.946 17.387 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.901 17.345 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.152 17.586 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.091 17.527 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.152 17.586 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.149 17.577 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.246 17.668 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.149 17.577 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ