Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 20/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.340
20
25.720
20
25.360
20
Đô la Mỹ
jpy 167,64
1,34
174,94
1,77
169,64
1,64
Yên Nhật
eur 27.053
-89
28.425
-44
27.303
-39
Euro
gbp 32.400
6
33.739
49
32.700
56
Bảng Anh
aud 15.672
-62
16.538
-46
15.832
-52
Đô la Australia
sgd 18.706
-20
19.505
34
18.906
30
Đô la Singapore
cad 0
0
18.107
-27
17.545
-20
Đô la Canada
myr 0
0
5.832
19
5.734
21
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:54 ngày 20/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.832 5.734 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.813 5.713 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.801 5.702 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.708 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.810 5.703 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.810 5.703 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.810 5.703 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.812 5.715 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.360 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.320 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 167,64 174,94 169,64 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 173,17 168 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,49 173,4 168,19 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,21 174,14 168,91 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,89 174,91 169,59 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 167,89 174,91 169,59 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 167,89 174,91 169,59 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 168,41 175,45 170,11 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.053 28.425 27.303 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.142 28.469 27.342 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.099 28.421 27.299 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.005 28.329 27.205 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 26.906 28.233 27.106 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 26.906 28.233 27.106 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 26.906 28.233 27.106 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 26.988 28.312 27.188 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 33.739 32.700 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.394 33.690 32.644 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.358 33.661 32.608 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.226 33.528 32.476 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.261 33.564 32.511 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.261 33.564 32.511 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.261 33.564 32.511 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.271 33.569 32.521 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.672 16.538 15.832 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.584 15.884 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.782 16.638 15.932 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.655 16.505 15.805 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.549 16.402 15.699 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.549 16.402 15.699 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.549 16.402 15.699 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.410 15.711 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.706 19.505 18.906 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.726 19.471 18.876 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.740 19.484 18.890 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.699 19.441 18.849 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.654 19.395 18.804 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.654 19.395 18.804 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.654 19.395 18.804 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.429 18.837 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.107 17.545 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.565 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.138 17.574 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.045 17.487 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.969 17.408 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.969 17.408 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.969 17.408 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.996 17.437 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ