Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 19/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
-10
25.700
-10
25.340
-10
Đô la Mỹ
jpy 163,59
-0,43
170,31
-0,49
165,29
-0,43
Yên Nhật
eur 25.894
-61
27.211
-65
26.094
-61
Euro
gbp 31.426
29
32.710
17
31.676
29
Bảng Anh
aud 15.695
16
16.543
11
15.845
16
Đô la Australia
sgd 18.568
0
19.302
2
18.718
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.269
5
17.692
3
Đô la Canada
myr 0
0
5.797
-12
5.699
-13
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:56 ngày 19/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.797 5.699 17:20:56 Thứ tư 19/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.809 5.712 17:20:03 Thứ ba 18/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.810 5.711 17:20:30 Thứ hai 17/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:12 Thứ sáu 14/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.669 17:20:05 Thứ năm 13/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.781 5.683 17:22:21 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.300 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.630 25.270 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.735 25.395 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 163,59 170,31 165,29 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 164,02 170,8 165,72 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,54 170,3 165,24 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,95 167,52 162,65 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 169 164 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.894 27.211 26.094 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 25.955 27.276 26.155 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 25.960 27.276 26.160 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.784 27.102 25.984 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.749 27.080 25.949 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.426 32.710 31.676 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.397 32.693 31.647 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.322 32.613 31.572 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.079 32.371 31.329 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.059 32.372 31.309 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.695 16.543 15.845 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.679 16.532 15.829 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.714 16.563 15.864 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.493 16.346 15.643 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.565 16.424 15.715 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.568 19.302 18.718 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.568 19.300 18.718 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 19.309 18.724 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.435 19.162 18.585 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.448 19.186 18.598 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.269 17.692 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.264 17.689 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.260 17.683 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.130 17.563 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.171 17.597 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ