Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 16/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.880
35
25.240
35
24.900
35
Đô la Mỹ
jpy 164,16
-1,24
171
-1,32
165,86
-1,24
Yên Nhật
eur 26.785
-27
28.089
-26
26.985
-27
Euro
gbp 31.508
149
32.797
154
31.758
149
Bảng Anh
aud 16.122
58
16.961
59
16.272
58
Đô la Australia
sgd 18.547
-15
19.285
-17
18.697
-15
Đô la Singapore
myr 0
0
5.695
-15
5.596
-11
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:41 ngày 16/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.695 5.596 17:19:41 Thứ sáu 16/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.710 5.607 17:19:18 Thứ năm 15/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.728 5.624 17:19:21 Thứ tư 14/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.707 5.602 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.691 5.585 17:19:18 Chủ nhật 11/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.691 5.585 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.880 25.240 24.900 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.845 25.205 24.865 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.890 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.960 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.925 25.285 24.945 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.925 25.285 24.945 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 164,16 171 165,86 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 165,4 172,32 167,1 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 165,96 172,92 167,66 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 166,29 173,27 167,99 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 173,32 168,05 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 173,32 168,05 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.785 28.089 26.985 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 26.812 28.115 27.012 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 26.853 28.156 27.053 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.719 28.025 26.919 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.683 27.996 26.883 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.683 27.996 26.883 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.508 32.797 31.758 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.359 32.643 31.609 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.405 32.675 31.655 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.324 32.597 31.574 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.569 31.537 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.569 31.537 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.122 16.961 16.272 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.064 16.902 16.214 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.120 16.958 16.270 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.055 16.895 16.205 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.094 16.934 16.244 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.094 16.934 16.244 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.547 19.285 18.697 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.302 18.712 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.339 18.734 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.272 18.687 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.289 18.693 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.289 18.693 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ