Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 16/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 15/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 15/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/07/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
3
25.460
3
25.260
3
Đô la Mỹ
jpy 155,73
-0,97
162,04
-1
157,43
-0,97
Yên Nhật
eur 26.875
-18
28.200
-6
27.075
-18
Euro
gbp 32.059
-122
33.343
-122
32.309
-122
Bảng Anh
aud 16.682
-23
17.539
-14
16.832
-23
Đô la Australia
sgd 18.488
16
19.224
25
18.638
16
Đô la Singapore
myr 0
0
5.498
14
5.407
10
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 16/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:08 Thứ ba 16/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.484 5.397 17:19:09 Thứ hai 15/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:10 Chủ nhật 14/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:12 Thứ bảy 13/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:07 Thứ sáu 12/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.470 5.381 17:19:08 Thứ năm 11/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.453 5.362 17:19:10 Thứ tư 10/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.451 5.361 17:19:06 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.237 25.457 25.257 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.465 25.265 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.239 25.459 25.259 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.234 25.454 25.254 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 156,7 163,04 158,4 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 153,35 159,53 155,05 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 153,45 159,62 155,15 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 154,09 160,29 155,79 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 26.893 28.206 27.093 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 26.784 28.101 26.984 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.723 28.047 26.923 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 26.769 28.085 26.969 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.181 33.465 32.431 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 31.900 33.191 32.150 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 31.728 33.026 31.978 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 31.794 33.076 32.044 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.705 17.553 16.855 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.661 17.512 16.811 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.623 17.472 16.773 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.643 17.492 16.793 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.199 18.622 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.413 19.144 18.563 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.108 18.533 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.126 18.546 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ