Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 16/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 16/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.241
0
25.461
0
25.261
0
Đô la Mỹ
jpy 157,79
0
164,19
0
159,49
0
Yên Nhật
eur 26.556
0
27.881
0
26.756
0
Euro
gbp 31.675
0
32.966
0
31.925
0
Bảng Anh
aud 16.352
0
17.203
0
16.502
0
Đô la Australia
sgd 18.394
0
19.119
0
18.544
0
Đô la Singapore
myr 0
0
5.449
0
5.360
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 16/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.360 17:19:08 Chủ nhật 16/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.360 17:19:08 Thứ bảy 15/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.360 17:19:05 Thứ sáu 14/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.444 5.358 17:19:10 Thứ năm 13/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.444 5.358 17:19:04 Thứ tư 12/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.436 5.350 17:19:10 Thứ ba 11/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.439 5.352 17:19:11 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.241 25.461 25.261 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.241 25.461 25.261 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.241 25.461 25.261 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.466 25.266 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.466 25.266 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.242 25.462 25.262 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.234 25.454 25.254 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 157,79 164,19 159,49 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 157,79 164,19 159,49 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 157,79 164,19 159,49 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 157,86 164,26 159,56 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 157,86 164,26 159,56 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 157,72 164,1 159,42 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 158,08 164,46 159,78 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.556 27.881 26.756 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.556 27.881 26.756 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.556 27.881 26.756 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 26.559 27.876 26.759 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.559 27.876 26.759 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.614 27.925 26.814 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.644 27.950 26.844 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 31.675 32.966 31.925 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 31.675 32.966 31.925 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.675 32.966 31.925 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.928 31.880 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.928 31.880 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 31.595 32.887 31.845 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 31.577 32.861 31.827 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.203 16.502 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.203 16.502 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.203 16.502 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.155 16.449 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.155 16.449 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.292 17.136 16.442 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.233 17.073 16.383 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 19.119 18.544 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 19.119 18.544 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 19.119 18.544 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.094 18.520 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.094 18.520 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.359 19.083 18.509 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.084 18.517 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ