Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 15/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.257
8
25.477
6
25.277
8
Đô la Mỹ
jpy 162,09
-0,77
168,79
-0,76
163,79
-0,77
Yên Nhật
eur 25.852
-69
27.170
-69
26.052
-69
Euro
gbp 31.431
-222
32.712
-235
31.681
-222
Bảng Anh
aud 15.679
-93
16.532
-93
15.829
-93
Đô la Australia
sgd 18.425
-50
19.155
-52
18.575
-50
Đô la Singapore
cad 0
0
18.149
-97
17.577
-91
Đô la Canada
myr 0
0
5.774
-18
5.674
-19
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:19 ngày 15/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.774 5.674 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.792 5.693 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.774 5.674 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.792 5.693 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.737 5.641 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.737 5.641 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.791 5.691 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.798 5.697 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.249 25.471 25.269 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.249 25.471 25.269 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.475 25.265 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.475 25.265 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.460 25.240 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.467 25.247 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,79 163,79 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 169,55 164,56 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,79 163,79 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 169,55 164,56 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 165,15 172 166,85 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 165,15 172 166,85 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 165,1 172,01 166,8 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,91 171,76 166,61 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 25.852 27.170 26.052 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.921 27.239 26.121 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.852 27.170 26.052 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.921 27.239 26.121 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 25.913 27.226 26.113 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 25.913 27.226 26.113 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.040 27.363 26.240 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.098 27.412 26.298 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.431 32.712 31.681 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.653 32.947 31.903 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.431 32.712 31.681 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.653 32.947 31.903 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.679 31.642 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.679 31.642 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.575 32.862 31.825 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.610 32.904 31.860 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.679 16.532 15.829 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.772 16.625 15.922 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.679 16.532 15.829 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.772 16.625 15.922 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.766 16.066 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.766 16.066 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.736 16.584 15.886 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.853 16.706 16.003 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.155 18.575 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.475 19.207 18.625 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.155 18.575 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.475 19.207 18.625 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.150 18.575 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.150 18.575 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.217 18.630 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.254 18.669 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.149 17.577 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.246 17.668 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.149 17.577 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.246 17.668 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.340 17.760 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.340 17.760 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.233 17.652 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.396 17.809 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ