Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 15/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.510
0
25.890
0
25.530
0
Đô la Mỹ
jpy 174,17
0
182,74
0
176,17
0
Yên Nhật
eur 28.244
0
29.804
0
28.494
0
Euro
gbp 32.631
0
34.082
0
32.931
0
Bảng Anh
aud 15.532
0
16.429
0
15.692
0
Đô la Australia
sgd 18.847
0
19.715
0
19.047
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.785
0
18.160
0
Đô la Canada
myr 0
0
5.849
0
5.723
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 15/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.849 5.723 17:19:49 Thứ ba 15/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.849 5.723 17:20:08 Thứ hai 14/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.849 5.723 17:20:15 Chủ nhật 13/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.849 5.723 17:19:44 Thứ bảy 12/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.849 5.723 17:19:52 Thứ sáu 11/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.824 5.701 17:20:29 Thứ năm 10/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.856 5.731 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.714 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.890 25.530 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.890 25.530 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.890 25.530 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.890 25.530 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.890 25.530 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.990 25.630 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.810 26.182 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.738 26.142 25.758 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 174,17 182,74 176,17 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 174,17 182,74 176,17 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 174,17 182,74 176,17 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 174,17 182,74 176,17 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 174,17 182,74 176,17 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 171,12 179,38 173,12 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 174,65 183,11 176,65 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,64 180,04 173,64 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 28.244 29.804 28.494 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.244 29.804 28.494 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.244 29.804 28.494 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.244 29.804 28.494 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.244 29.804 28.494 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.490 29.039 27.740 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 27.988 29.548 28.238 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.612 29.187 27.862 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.631 34.082 32.931 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 32.631 34.082 32.931 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.631 34.082 32.931 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.631 34.082 32.931 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.631 34.082 32.931 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.294 33.742 32.594 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.583 34.034 32.883 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.288 33.769 32.588 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.429 15.692 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.429 15.692 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.429 15.692 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.429 15.692 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.429 15.692 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.357 16.241 15.517 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.095 15.989 15.255 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.197 16.093 15.357 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.847 19.715 19.047 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.847 19.715 19.047 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.847 19.715 19.047 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.847 19.715 19.047 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.847 19.715 19.047 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.581 18.935 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.813 19.662 19.013 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.713 19.571 18.913 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.160 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.160 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.160 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.160 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.160 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.622 18.012 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.650 18.045 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.610 17.993 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ