Tỷ giá HLBANK ngày 14/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.440
0 |
24.800 0 |
24.460
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,93
0 |
171,95 0 |
166,63
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.762
0 |
28.055 0 |
26.962
0 |
Euro | ||
gbp |
32.232
0 |
33.514 0 |
32.482
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.469
0 |
17.310 0 |
16.619
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.714
0 |
19.487 0 |
18.864
0 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
6.043 0 |
5.930
0 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:37 ngày 14/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ