Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 14/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.010
50
24.370
50
24.030
50
Đô la Mỹ
jpy 160,31
0,6
167,15
0,69
162,01
0,6
Yên Nhật
eur 25.275
43
26.550
64
25.475
43
Euro
gbp 29.503
87
30.750
112
29.753
87
Bảng Anh
aud 15.101
116
15.919
127
15.251
116
Đô la Australia
sgd 17.389
72
18.086
85
17.539
72
Đô la Singapore
myr 0
0
5.224
12
5.138
10
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 14/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.224 5.138 17:19:22 Thứ năm 14/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.212 5.128 17:19:25 Thứ tư 13/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.203 5.119 17:19:42 Thứ ba 12/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.194 5.113 17:19:48 Thứ hai 11/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.198 5.114 17:19:55 Chủ nhật 10/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.198 5.114 17:19:23 Thứ bảy 09/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.198 5.114 17:19:19 Thứ sáu 08/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.193 5.109 17:19:19 Thứ năm 07/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.370 24.030 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.960 24.320 23.980 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.250 23.910 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.860 24.220 23.880 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.230 23.890 17:17:03 Chủ nhật 10/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.230 23.890 17:17:02 Thứ bảy 09/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.230 23.890 17:17:02 Thứ sáu 08/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.860 24.220 23.880 17:17:03 Thứ năm 07/09/2023
JPY Yên Nhật 160,31 167,15 162,01 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 159,71 166,46 161,41 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 159,96 166,68 161,66 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 159,8 166,52 161,5 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 159,7 166,4 161,4 17:17:15 Chủ nhật 10/09/2023
JPY Yên Nhật 159,7 166,4 161,4 17:17:14 Thứ bảy 09/09/2023
JPY Yên Nhật 159,7 166,4 161,4 17:17:13 Thứ sáu 08/09/2023
JPY Yên Nhật 158,59 165,28 160,29 17:17:14 Thứ năm 07/09/2023
EUR Euro 25.275 26.550 25.475 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.232 26.486 25.432 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.143 26.396 25.343 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.068 26.313 25.268 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.055 26.308 25.255 17:17:29 Chủ nhật 10/09/2023
EUR Euro 25.055 26.308 25.255 17:17:27 Thứ bảy 09/09/2023
EUR Euro 25.055 26.308 25.255 17:17:25 Thứ sáu 08/09/2023
EUR Euro 25.061 26.324 25.261 17:17:25 Thứ năm 07/09/2023
GBP Bảng Anh 29.503 30.750 29.753 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.416 30.638 29.666 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.377 30.597 29.627 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.326 30.545 29.576 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.318 30.537 29.568 17:17:55 Chủ nhật 10/09/2023
GBP Bảng Anh 29.318 30.537 29.568 17:17:48 Thứ bảy 09/09/2023
GBP Bảng Anh 29.318 30.537 29.568 17:17:44 Thứ sáu 08/09/2023
GBP Bảng Anh 29.318 30.545 29.568 17:17:45 Thứ năm 07/09/2023
AUD Đô la Australia 15.101 15.919 15.251 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.792 15.135 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 14.983 15.788 15.133 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 14.947 15.749 15.097 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 14.880 15.682 15.030 17:18:12 Chủ nhật 10/09/2023
AUD Đô la Australia 14.880 15.682 15.030 17:17:59 Thứ bảy 09/09/2023
AUD Đô la Australia 14.880 15.682 15.030 17:17:55 Thứ sáu 08/09/2023
AUD Đô la Australia 14.859 15.669 15.009 17:17:55 Thứ năm 07/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.389 18.086 17.539 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.317 18.001 17.467 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.277 17.956 17.427 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.236 17.914 17.386 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.234 17.906 17.384 17:18:27 Chủ nhật 10/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.234 17.906 17.384 17:18:11 Thứ bảy 09/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.234 17.906 17.384 17:18:06 Thứ sáu 08/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.210 17.893 17.360 17:18:06 Thứ năm 07/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ