Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 14/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
10
23.670
10
23.320
10
Đô la Mỹ
jpy 163,48
-0,35
170,52
-0,4
165,18
-0,35
Yên Nhật
eur 24.644
85
25.867
79
24.844
85
Euro
gbp 28.906
226
30.106
234
29.156
226
Bảng Anh
aud 15.434
65
16.227
56
15.584
65
Đô la Australia
sgd 17.095
30
17.777
28
17.245
30
Đô la Singapore
myr 0
0
5.134
1
5.052
7
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 14/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.134 5.052 17:20:27 Thứ tư 14/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.133 5.045 17:20:25 Thứ ba 13/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.134 5.052 17:20:36 Thứ hai 12/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.151 5.064 17:20:09 Chủ nhật 11/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.151 5.064 17:20:02 Thứ bảy 10/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.151 5.064 17:20:03 Thứ sáu 09/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.147 5.065 17:20:19 Thứ năm 08/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.069 17:20:17 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.670 23.320 17:17:03 Thứ tư 14/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.660 23.310 17:17:02 Thứ ba 13/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.650 23.300 17:17:04 Thứ hai 12/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:08 Chủ nhật 11/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:04 Thứ bảy 10/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:03 Thứ sáu 09/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.660 23.310 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 163,48 170,52 165,18 17:17:19 Thứ tư 14/06/2023
JPY Yên Nhật 163,83 170,92 165,53 17:17:16 Thứ ba 13/06/2023
JPY Yên Nhật 164,05 171,13 165,75 17:17:20 Thứ hai 12/06/2023
JPY Yên Nhật 164,58 171,68 166,28 17:17:23 Chủ nhật 11/06/2023
JPY Yên Nhật 164,58 171,68 166,28 17:17:18 Thứ bảy 10/06/2023
JPY Yên Nhật 164,58 171,68 166,28 17:17:17 Thứ sáu 09/06/2023
JPY Yên Nhật 163,5 170,53 165,2 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 164,21 171,3 165,91 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 24.644 25.867 24.844 17:17:33 Thứ tư 14/06/2023
EUR Euro 24.559 25.788 24.759 17:17:29 Thứ ba 13/06/2023
EUR Euro 24.508 25.737 24.708 17:17:33 Thứ hai 12/06/2023
EUR Euro 24.615 25.840 24.815 17:17:36 Chủ nhật 11/06/2023
EUR Euro 24.615 25.840 24.815 17:17:32 Thứ bảy 10/06/2023
EUR Euro 24.615 25.840 24.815 17:17:32 Thứ sáu 09/06/2023
EUR Euro 24.434 25.658 24.634 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 24.420 25.649 24.620 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 28.906 30.106 29.156 17:17:58 Thứ tư 14/06/2023
GBP Bảng Anh 28.680 29.872 28.930 17:18:11 Thứ ba 13/06/2023
GBP Bảng Anh 28.797 29.996 29.047 17:18:01 Thứ hai 12/06/2023
GBP Bảng Anh 28.771 29.964 29.021 17:18:02 Chủ nhật 11/06/2023
GBP Bảng Anh 28.771 29.964 29.021 17:17:59 Thứ bảy 10/06/2023
GBP Bảng Anh 28.771 29.964 29.021 17:17:56 Thứ sáu 09/06/2023
GBP Bảng Anh 28.514 29.699 28.764 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 28.479 29.670 28.729 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 15.434 16.227 15.584 17:18:13 Thứ tư 14/06/2023
AUD Đô la Australia 15.369 16.171 15.519 17:18:26 Thứ ba 13/06/2023
AUD Đô la Australia 15.356 16.148 15.506 17:18:18 Thứ hai 12/06/2023
AUD Đô la Australia 15.297 16.086 15.447 17:18:17 Chủ nhật 11/06/2023
AUD Đô la Australia 15.297 16.086 15.447 17:18:15 Thứ bảy 10/06/2023
AUD Đô la Australia 15.297 16.086 15.447 17:18:11 Thứ sáu 09/06/2023
AUD Đô la Australia 15.179 15.965 15.329 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 15.226 16.016 15.376 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.095 17.777 17.245 17:18:29 Thứ tư 14/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.065 17.749 17.215 17:18:44 Thứ ba 13/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.064 17.744 17.214 17:18:34 Thứ hai 12/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.080 17.757 17.230 17:18:33 Chủ nhật 11/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.080 17.757 17.230 17:18:29 Thứ bảy 10/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.080 17.757 17.230 17:18:24 Thứ sáu 09/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.006 17.679 17.156 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.022 17.695 17.172 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ