Tỷ giá HLBANK ngày 12/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 11/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 11/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.370
-585 |
24.730 -585 |
24.390
-585 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,84
1,62 |
175,09 1,92 |
169,54
1,62 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.288
-404 |
27.583 -416 |
26.488
-404 |
Euro | ||
gbp |
31.255
-26 |
32.525 -28 |
31.505
-26 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.899
-168 |
16.732 -176 |
16.049
-168 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.379
-144 |
19.128 -132 |
18.529
-144 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.730 57 |
5.624
56 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 12/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.730 | 5.624 | 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.716 | 5.614 | 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:22 Thứ hai 09/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:17 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:32 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:20 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.370 | 24.730 | 24.390 | 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 24.870 | 24.530 | 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,84 | 175,09 | 169,54 | 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,81 | 175,04 | 169,51 | 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024 | |
Euro | 26.288 | 27.583 | 26.488 | 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024 | |
Euro | 26.498 | 27.799 | 26.698 | 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.255 | 32.525 | 31.505 | 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.509 | 32.781 | 31.759 | 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Australia | 15.899 | 16.732 | 16.049 | 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Australia | 15.937 | 16.773 | 16.087 | 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.379 | 19.128 | 18.529 | 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.458 | 19.207 | 18.608 | 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ