Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 10/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/02/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
95
25.560
95
25.200
95
Đô la Mỹ
jpy 162,72
0,3
169,41
0,3
164,42
0,3
Yên Nhật
eur 25.388
-149
26.704
-141
25.588
-149
Euro
gbp 30.656
-76
31.947
-73
30.906
-76
Bảng Anh
aud 15.373
-48
16.221
-41
15.523
-48
Đô la Australia
sgd 18.274
-30
18.995
-36
18.424
-30
Đô la Singapore
cad 0
0
17.971
19
17.409
15
Đô la Canada
myr 0
0
5.738
-20
5.640
-19
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:24:04 ngày 10/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738 5.640 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.659 17:21:48 Chủ nhật 09/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.659 17:21:09 Thứ bảy 08/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.659 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.764 5.665 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.742 5.643 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.722 5.626 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.689 5.591 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.085 25.465 25.105 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.085 25.465 25.105 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.085 25.465 25.105 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.065 25.425 25.085 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.985 25.345 25.005 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.040 25.400 25.060 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.130 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 162,72 169,41 164,42 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,42 169,11 164,12 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 162,42 169,11 164,12 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 162,42 169,11 164,12 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 161,48 168,14 163,18 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 160,18 166,77 161,88 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 158,56 165,04 160,26 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 158,66 165,2 160,36 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.388 26.704 25.588 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.537 26.845 25.737 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.537 26.845 25.737 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.537 26.845 25.737 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.489 26.798 25.689 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.377 26.688 25.577 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.277 26.589 25.477 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.118 26.435 25.318 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.656 31.947 30.906 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.732 32.020 30.982 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.732 32.020 30.982 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.732 32.020 30.982 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.773 32.063 31.023 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.637 31.926 30.887 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.573 31.860 30.823 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.267 31.553 30.517 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.373 16.221 15.523 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.262 15.571 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.262 15.571 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.262 15.571 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.339 16.187 15.489 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.240 16.085 15.390 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.167 16.014 15.317 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 14.925 15.784 15.075 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.995 18.424 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.304 19.031 18.454 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.304 19.031 18.454 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.304 19.031 18.454 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.261 18.987 18.411 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.182 18.906 18.332 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.135 18.844 18.285 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.058 18.784 18.208 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.971 17.409 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.952 17.394 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.952 17.394 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.952 17.394 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.890 17.335 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.847 17.293 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.723 17.177 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.391 16.857 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ