Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.810
72
26.182
40
25.830
72
Đô la Mỹ
jpy 174,65
3,01
183,11
3,07
176,65
3,01
Yên Nhật
eur 27.988
376
29.548
361
28.238
376
Euro
gbp 32.583
295
34.034
265
32.883
295
Bảng Anh
aud 15.095
-102
15.989
-104
15.255
-102
Đô la Australia
sgd 18.813
100
19.662
91
19.013
100
Đô la Singapore
cad 0
0
18.650
40
18.045
52
Đô la Canada
myr 0
0
5.856
10
5.731
17
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:49 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.856 5.731 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.714 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.850 5.732 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.820 5.699 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.810 26.182 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.738 26.142 25.758 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 26.060 25.560 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 174,65 183,11 176,65 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,64 180,04 173,64 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170,82 178,83 172,82 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,51 174,31 168,51 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.988 29.548 28.238 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.612 29.187 27.862 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.447 28.965 27.697 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 26.850 28.356 27.100 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.583 34.034 32.883 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.288 33.769 32.588 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.968 34.382 33.268 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.267 33.678 32.567 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.095 15.989 15.255 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.197 16.093 15.357 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.727 16.599 15.887 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.573 16.441 15.733 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.813 19.662 19.013 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.713 19.571 18.913 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.560 18.935 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.578 19.386 18.778 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.650 18.045 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.610 17.993 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.453 17.877 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.210 17.641 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ