Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 08/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
12
25.470
12
25.270
12
Đô la Mỹ
jpy 153,67
-0,33
159,8
-0,44
155,37
-0,33
Yên Nhật
eur 26.590
-148
27.909
-159
26.790
-148
Euro
gbp 31.528
-155
32.812
-168
31.778
-155
Bảng Anh
aud 16.476
-145
17.324
-157
16.626
-145
Đô la Australia
sgd 18.327
-59
19.045
-75
18.477
-59
Đô la Singapore
myr 0
0
5.448
-6
5.360
-5
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 08/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.448 5.360 17:19:07 Thứ hai 08/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.454 5.365 17:19:05 Chủ nhật 07/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.448 5.360 17:19:02 Thứ bảy 06/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.448 5.360 17:19:08 Thứ sáu 05/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.457 5.370 17:19:08 Thứ năm 04/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.448 5.360 17:19:07 Thứ tư 03/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.445 5.358 17:19:06 Thứ ba 02/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.362 17:19:04 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.470 25.270 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.458 25.258 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.470 25.270 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.470 25.270 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.243 25.463 25.263 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.470 25.270 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.465 25.265 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.244 25.464 25.264 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 153,67 159,8 155,37 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 154 160,24 155,7 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 153,67 159,8 155,37 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 153,67 159,8 155,37 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 153,92 160,07 155,62 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 153,67 159,8 155,37 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 153,66 159,79 155,36 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 154,21 160,37 155,91 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 26.738 28.068 26.938 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 26.717 28.029 26.917 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.562 27.881 26.762 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.528 32.812 31.778 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 31.683 32.980 31.933 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 31.528 32.812 31.778 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 31.528 32.812 31.778 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 31.688 32.973 31.938 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 31.528 32.812 31.778 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.411 32.687 31.661 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 31.435 32.719 31.685 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.324 16.626 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.621 17.481 16.771 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.324 16.626 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.324 16.626 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.449 16.750 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.324 16.626 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 16.420 17.268 16.570 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.478 17.326 16.628 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.327 19.045 18.477 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.120 18.536 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.327 19.045 18.477 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.327 19.045 18.477 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.387 19.107 18.537 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.327 19.045 18.477 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.313 19.033 18.463 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.349 19.068 18.499 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ