Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 08/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.290
-10
23.660
0
23.310
-10
Đô la Mỹ
jpy 163,5
-0,71
170,53
-0,77
165,2
-0,71
Yên Nhật
eur 24.434
14
25.658
9
24.634
14
Euro
gbp 28.514
35
29.699
29
28.764
35
Bảng Anh
aud 15.179
-47
15.965
-51
15.329
-47
Đô la Australia
sgd 17.006
-16
17.679
-16
17.156
-16
Đô la Singapore
myr 0
0
5.147
-6
5.065
-4
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 08/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.147 5.065 17:20:19 Thứ năm 08/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.069 17:20:17 Thứ tư 07/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.161 5.077 17:20:08 Thứ ba 06/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.180 5.096 17:20:21 Thứ hai 05/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.068 17:19:46 Chủ nhật 04/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.068 17:19:46 Thứ bảy 03/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.068 17:19:47 Thứ sáu 02/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.145 5.060 17:19:56 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.660 23.310 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:03 Thứ ba 06/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:04 Thứ hai 05/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:02 Chủ nhật 04/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:03 Thứ bảy 03/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:03 Thứ sáu 02/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 163,5 170,53 165,2 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 164,21 171,3 165,91 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 164 171,11 165,7 17:17:19 Thứ ba 06/06/2023
JPY Yên Nhật 163,25 170,29 164,95 17:17:17 Thứ hai 05/06/2023
JPY Yên Nhật 164,61 171,77 166,31 17:17:16 Chủ nhật 04/06/2023
JPY Yên Nhật 164,61 171,77 166,31 17:17:15 Thứ bảy 03/06/2023
JPY Yên Nhật 164,61 171,77 166,31 17:17:16 Thứ sáu 02/06/2023
JPY Yên Nhật 164,32 171,5 166,02 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.434 25.658 24.634 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 24.420 25.649 24.620 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 24.463 25.698 24.663 17:17:33 Thứ ba 06/06/2023
EUR Euro 24.398 25.627 24.598 17:17:31 Thứ hai 05/06/2023
EUR Euro 24.557 25.792 24.757 17:17:29 Chủ nhật 04/06/2023
EUR Euro 24.557 25.792 24.757 17:17:30 Thứ bảy 03/06/2023
EUR Euro 24.557 25.792 24.757 17:17:29 Thứ sáu 02/06/2023
EUR Euro 24.387 25.622 24.587 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.514 29.699 28.764 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 28.479 29.670 28.729 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 28.494 29.692 28.744 17:18:00 Thứ ba 06/06/2023
GBP Bảng Anh 28.469 29.667 28.719 17:17:55 Thứ hai 05/06/2023
GBP Bảng Anh 28.687 29.892 28.937 17:17:53 Chủ nhật 04/06/2023
GBP Bảng Anh 28.687 29.892 28.937 17:17:54 Thứ bảy 03/06/2023
GBP Bảng Anh 28.687 29.892 28.937 17:17:54 Thứ sáu 02/06/2023
GBP Bảng Anh 28.497 29.695 28.747 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 15.179 15.965 15.329 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 15.226 16.016 15.376 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 15.068 15.863 15.218 17:18:16 Thứ ba 06/06/2023
AUD Đô la Australia 15.023 15.814 15.173 17:18:13 Thứ hai 05/06/2023
AUD Đô la Australia 14.976 15.768 15.126 17:18:09 Chủ nhật 04/06/2023
AUD Đô la Australia 14.976 15.768 15.126 17:18:09 Thứ bảy 03/06/2023
AUD Đô la Australia 14.976 15.768 15.126 17:18:07 Thứ sáu 02/06/2023
AUD Đô la Australia 14.781 15.572 14.931 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.006 17.679 17.156 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.022 17.695 17.172 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.002 17.682 17.152 17:18:31 Thứ ba 06/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.963 17.638 17.113 17:18:27 Thứ hai 05/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.691 17.160 17:18:21 Chủ nhật 04/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.691 17.160 17:18:22 Thứ bảy 03/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.691 17.160 17:18:20 Thứ sáu 02/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.959 17.637 17.109 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ