Tỷ giá HLBANK ngày 07/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 06/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 06/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.085
20 |
25.465 40 |
25.105
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,42
0,94 |
169,11 0,97 |
164,12
0,94 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.537
48 |
26.845 47 |
25.737
48 |
Euro | ||
gbp |
30.732
-41 |
32.020 -43 |
30.982
-41 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.421
82 |
16.262 75 |
15.571
82 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.304
43 |
19.031 44 |
18.454
43 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
17.952 62 |
17.394
59 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.758 -6 |
5.659
-6 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:20 ngày 07/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.758 | 5.659 | 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.764 | 5.665 | 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.742 | 5.643 | 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.722 | 5.626 | 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.689 | 5.591 | 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.715 | 5.616 | 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.715 | 5.616 | 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.715 | 5.616 | 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.085 | 25.465 | 25.105 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.065 | 25.425 | 25.085 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.985 | 25.345 | 25.005 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.060 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.470 | 25.130 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.910 | 25.330 | 24.930 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.910 | 25.330 | 24.930 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.910 | 25.330 | 24.930 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 162,42 | 169,11 | 164,12 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,48 | 168,14 | 163,18 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,77 | 161,88 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,56 | 165,04 | 160,26 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,66 | 165,2 | 160,36 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,87 | 163,35 | 158,57 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,87 | 163,35 | 158,57 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,87 | 163,35 | 158,57 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.537 | 26.845 | 25.737 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 25.489 | 26.798 | 25.689 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.377 | 26.688 | 25.577 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.277 | 26.589 | 25.477 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.118 | 26.435 | 25.318 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.427 | 26.746 | 25.627 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.427 | 26.746 | 25.627 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.427 | 26.746 | 25.627 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.732 | 32.020 | 30.982 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.773 | 32.063 | 31.023 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.637 | 31.926 | 30.887 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.573 | 31.860 | 30.823 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.267 | 31.553 | 30.517 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.573 | 30.530 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.573 | 30.530 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.573 | 30.530 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.421 | 16.262 | 15.571 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.339 | 16.187 | 15.489 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.240 | 16.085 | 15.390 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.167 | 16.014 | 15.317 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 14.925 | 15.784 | 15.075 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.289 | 16.140 | 15.439 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.289 | 16.140 | 15.439 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.289 | 16.140 | 15.439 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.304 | 19.031 | 18.454 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.261 | 18.987 | 18.411 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.182 | 18.906 | 18.332 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.135 | 18.844 | 18.285 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.058 | 18.784 | 18.208 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.107 | 18.825 | 18.257 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.107 | 18.825 | 18.257 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.107 | 18.825 | 18.257 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.952 | 17.394 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.890 | 17.335 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.847 | 17.293 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.723 | 17.177 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.391 | 16.857 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.761 | 17.204 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.761 | 17.204 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.761 | 17.204 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ