Tỷ giá HLBANK ngày 06/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.955
-85 |
25.315 -85 |
24.975
-85 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
168,8
4,28 |
175,96 4,54 |
170,5
4,28 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.795
335 |
28.108 329 |
26.995
335 |
Euro | ||
gbp |
31.366
48 |
32.655 49 |
31.616
48 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.861
-15 |
16.704 -20 |
16.011
-15 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.538
110 |
19.287 124 |
18.688
110 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.692 101 |
5.595
99 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 06/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.692 | 5.595 | 17:19:22 Thứ ba 06/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.591 | 5.496 | 17:19:14 Thứ hai 05/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.591 | 5.496 | 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.591 | 5.496 | 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.591 | 5.496 | 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.589 | 5.493 | 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.504 | 5.416 | 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.060 | 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.060 | 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.060 | 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.060 | 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.030 | 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.460 | 25.120 | 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 168,8 | 175,96 | 170,5 | 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,52 | 171,42 | 166,22 | 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,52 | 171,42 | 166,22 | 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,52 | 171,42 | 166,22 | 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,52 | 171,42 | 166,22 | 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,71 | 171,57 | 166,41 | 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,22 | 166,79 | 161,92 | 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 26.795 | 28.108 | 26.995 | 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024 | |
Euro | 26.460 | 27.779 | 26.660 | 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Euro | 26.460 | 27.779 | 26.660 | 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Euro | 26.460 | 27.779 | 26.660 | 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Euro | 26.460 | 27.779 | 26.660 | 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Euro | 26.530 | 27.838 | 26.730 | 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 26.600 | 27.911 | 26.800 | 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.366 | 32.655 | 31.616 | 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.318 | 32.606 | 31.568 | 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.318 | 32.606 | 31.568 | 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.318 | 32.606 | 31.568 | 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.318 | 32.606 | 31.568 | 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.901 | 31.873 | 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.734 | 33.015 | 31.984 | 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.861 | 16.704 | 16.011 | 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.876 | 16.724 | 16.026 | 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.876 | 16.724 | 16.026 | 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.876 | 16.724 | 16.026 | 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.876 | 16.724 | 16.026 | 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.957 | 16.799 | 16.107 | 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.049 | 16.900 | 16.199 | 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.538 | 19.287 | 18.688 | 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.428 | 19.163 | 18.578 | 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.428 | 19.163 | 18.578 | 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.428 | 19.163 | 18.578 | 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.428 | 19.163 | 18.578 | 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.425 | 19.153 | 18.575 | 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.390 | 19.113 | 18.540 | 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ