Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 06/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 05/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 05/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/04/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.580
0
25.980
0
25.600
0
Đô la Mỹ
jpy 171,41
0
179,68
0
173,41
0
Yên Nhật
eur 27.685
0
29.231
0
27.935
0
Euro
gbp 32.930
0
34.370
0
33.230
0
Bảng Anh
aud 15.772
0
16.663
0
15.932
0
Đô la Australia
sgd 18.825
0
19.668
0
19.025
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.648
0
18.033
0
Đô la Canada
myr 0
0
5.888
0
5.759
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 06/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.888 5.759 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.850 5.732 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.820 5.699 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.843 5.725 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.816 5.705 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.834 5.717 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.600 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 26.060 25.560 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.465 25.845 25.485 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.755 25.395 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.390 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,41 179,68 173,41 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170,82 178,83 172,82 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,51 174,31 168,51 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 166,76 174,54 168,76 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,73 174,37 168,73 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,92 172,6 166,92 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.685 29.231 27.935 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.447 28.965 27.697 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 26.850 28.356 27.100 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 26.915 28.422 27.165 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 26.916 28.390 27.166 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 26.791 28.294 27.041 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.930 34.370 33.230 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.968 34.382 33.268 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.267 33.678 32.567 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.307 33.708 32.607 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.330 33.682 32.630 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.689 32.580 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.663 15.932 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.727 16.599 15.887 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.573 16.441 15.733 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.512 16.377 15.672 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.577 16.421 15.737 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.584 16.450 15.744 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.825 19.668 19.025 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.560 18.935 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.578 19.386 18.778 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.617 19.432 18.817 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.596 19.391 18.796 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.597 19.419 18.797 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.648 18.033 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.453 17.877 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.210 17.641 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.104 17.544 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.144 17.596 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.153 17.585 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ