Tỷ giá HLBANK ngày 04/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 03/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 03/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.245
99 |
25.475 21 |
25.265
99 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,15
3,07 |
172 3,22 |
166,85
3,07 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.913
-886 |
27.226 -893 |
26.113
-886 |
Euro | ||
gbp |
31.392
-521 |
32.679 -523 |
31.642
-521 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.916
-253 |
16.766 -254 |
16.066
-253 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.425
-275 |
19.150 -304 |
18.575
-275 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.340 -150 |
17.760
-137 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.737 -108 |
5.641
-102 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 04/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.737 | 5.641 | 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.780 | 5.682 | 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.780 | 5.682 | 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.780 | 5.682 | 17:19:37 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.780 | 5.682 | 17:19:49 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:19:52 Thứ năm 28/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:20:41 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.245 | 25.475 | 25.265 | 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.463 | 25.243 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.463 | 25.243 | 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.463 | 25.243 | 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.463 | 25.243 | 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024 | |
Yên Nhật | 165,15 | 172 | 166,85 | 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 171,72 | 166,6 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 171,72 | 166,6 | 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 171,72 | 166,6 | 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 171,72 | 166,6 | 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024 | |
Euro | 25.913 | 27.226 | 26.113 | 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 26.070 | 27.388 | 26.270 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 26.070 | 27.388 | 26.270 | 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Euro | 26.070 | 27.388 | 26.270 | 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Euro | 26.070 | 27.388 | 26.270 | 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.392 | 32.679 | 31.642 | 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.478 | 32.771 | 31.728 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.478 | 32.771 | 31.728 | 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.478 | 32.771 | 31.728 | 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.478 | 32.771 | 31.728 | 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.916 | 16.766 | 16.066 | 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.013 | 16.864 | 16.163 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.013 | 16.864 | 16.163 | 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.013 | 16.864 | 16.163 | 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.013 | 16.864 | 16.163 | 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.425 | 19.150 | 18.575 | 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.498 | 19.233 | 18.648 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.498 | 19.233 | 18.648 | 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.498 | 19.233 | 18.648 | 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.498 | 19.233 | 18.648 | 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.340 | 17.760 | 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.428 | 17.844 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.428 | 17.844 | 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.428 | 17.844 | 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.428 | 17.844 | 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ