Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 03/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.955
265
25.315
265
24.975
265
Đô la Mỹ
jpy 166,22
-1,22
173,17
-1,35
167,92
-1,22
Yên Nhật
eur 26.692
-126
27.999
-116
26.892
-126
Euro
gbp 31.281
-722
32.553
-717
31.531
-722
Bảng Anh
aud 16.067
-358
16.908
-353
16.217
-358
Đô la Australia
sgd 18.523
-136
19.260
-147
18.673
-136
Đô la Singapore
myr 0
0
5.673
-155
5.568
-157
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 03/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:22 Thứ ba 03/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.725 17:19:14 Thứ hai 02/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.725 17:19:19 Chủ nhật 01/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:19 Thứ bảy 31/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:17 Thứ sáu 30/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.797 5.697 17:19:19 Thứ năm 29/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.678 17:19:17 Thứ tư 28/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:40 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.050 24.710 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.050 24.710 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.030 24.690 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.000 24.660 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 167,44 174,52 169,14 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 167,44 174,52 169,14 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167,73 174,83 169,43 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 167,93 175,05 169,63 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 26.818 28.115 27.018 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 26.818 28.115 27.018 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.933 28.238 27.133 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.011 28.308 27.211 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.270 32.253 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.270 32.253 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.083 33.364 32.333 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.159 33.439 32.409 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.425 17.261 16.575 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.425 17.261 16.575 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.410 17.253 16.560 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.364 17.199 16.514 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.407 18.809 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.407 18.809 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.642 19.400 18.792 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.379 18.781 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ