Tỷ giá HLBANK ngày 03/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 03/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 02/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 02/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.250
5 |
25.470 5 |
25.270
5 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
153,67
0,01 |
159,8 0,01 |
155,37
0,01 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.590
28 |
27.909 28 |
26.790
28 |
Euro | ||
gbp |
31.528
117 |
32.812 125 |
31.778
117 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.476
56 |
17.324 56 |
16.626
56 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.327
14 |
19.045 12 |
18.477
14 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.448 3 |
5.360
2 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 03/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.448 | 5.360 | 17:19:07 Thứ tư 03/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.445 | 5.358 | 17:19:06 Thứ ba 02/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.449 | 5.362 | 17:19:04 Thứ hai 01/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.444 | 5.355 | 17:19:07 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.444 | 5.355 | 17:19:11 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.444 | 5.355 | 17:19:12 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.445 | 5.358 | 17:19:11 Thứ năm 27/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.458 | 5.371 | 17:19:06 Thứ tư 26/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.470 | 25.270 | 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.245 | 25.465 | 25.265 | 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.244 | 25.464 | 25.264 | 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.253 | 25.473 | 25.273 | 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.253 | 25.473 | 25.273 | 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.253 | 25.473 | 25.273 | 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.257 | 25.477 | 25.277 | 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.470 | 25.270 | 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024 | |
Yên Nhật | 153,67 | 159,8 | 155,37 | 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024 | |
Yên Nhật | 153,66 | 159,79 | 155,36 | 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,21 | 160,37 | 155,91 | 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,15 | 160,38 | 155,85 | 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Yên Nhật | 154,15 | 160,38 | 155,85 | 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Yên Nhật | 154,15 | 160,38 | 155,85 | 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Yên Nhật | 154,55 | 160,76 | 156,25 | 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024 | |
Yên Nhật | 155,43 | 161,66 | 157,13 | 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024 | |
Euro | 26.590 | 27.909 | 26.790 | 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024 | |
Euro | 26.562 | 27.881 | 26.762 | 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024 | |
Euro | 26.590 | 27.909 | 26.790 | 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024 | |
Euro | 26.465 | 27.795 | 26.665 | 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Euro | 26.465 | 27.795 | 26.665 | 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Euro | 26.465 | 27.795 | 26.665 | 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Euro | 26.430 | 27.755 | 26.630 | 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024 | |
Euro | 26.521 | 27.833 | 26.721 | 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.528 | 32.812 | 31.778 | 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.411 | 32.687 | 31.661 | 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.435 | 32.719 | 31.685 | 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.379 | 32.671 | 31.629 | 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.379 | 32.671 | 31.629 | 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.379 | 32.671 | 31.629 | 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.351 | 32.649 | 31.601 | 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.537 | 32.813 | 31.787 | 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.476 | 17.324 | 16.626 | 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.420 | 17.268 | 16.570 | 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.478 | 17.326 | 16.628 | 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.391 | 17.248 | 16.541 | 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.391 | 17.248 | 16.541 | 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.391 | 17.248 | 16.541 | 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.421 | 17.277 | 16.571 | 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.418 | 17.264 | 16.568 | 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.327 | 19.045 | 18.477 | 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.313 | 19.033 | 18.463 | 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.349 | 19.068 | 18.499 | 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.294 | 19.017 | 18.444 | 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.294 | 19.017 | 18.444 | 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.294 | 19.017 | 18.444 | 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.303 | 19.026 | 18.453 | 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.359 | 19.083 | 18.509 | 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ