Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 03/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 02/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 02/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/02/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
200
25.470
140
25.130
200
Đô la Mỹ
jpy 158,66
1,79
165,2
1,85
160,36
1,79
Yên Nhật
eur 25.118
-309
26.435
-311
25.318
-309
Euro
gbp 30.267
-13
31.553
-20
30.517
-13
Bảng Anh
aud 14.925
-364
15.784
-356
15.075
-364
Đô la Australia
sgd 18.058
-49
18.784
-41
18.208
-49
Đô la Singapore
cad 0
0
17.391
-370
16.857
-347
Đô la Canada
myr 0
0
5.689
-26
5.591
-25
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 03/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.689 5.591 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:19:55 Thứ năm 30/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:20:03 Thứ tư 29/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:19:46 Thứ ba 28/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:19:46 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.130 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.330 24.930 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 158,66 165,2 160,36 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 156,87 163,35 158,57 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.118 26.435 25.318 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.427 26.746 25.627 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.267 31.553 30.517 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.573 30.530 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 14.925 15.784 15.075 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.289 16.140 15.439 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.058 18.784 18.208 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.107 18.825 18.257 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.391 16.857 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.761 17.204 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ