Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 02/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 01/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 01/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/06/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.290
-10
23.650
-10
23.310
-10
Đô la Mỹ
jpy 164,61
0,29
171,77
0,27
166,31
0,29
Yên Nhật
eur 24.557
170
25.792
170
24.757
170
Euro
gbp 28.687
190
29.892
197
28.937
190
Bảng Anh
aud 14.976
195
15.768
196
15.126
195
Đô la Australia
sgd 17.010
51
17.691
54
17.160
51
Đô la Singapore
myr 0
0
5.153
8
5.068
8
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 02/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.153 5.068 17:19:47 Thứ sáu 02/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.145 5.060 17:19:56 Thứ năm 01/06/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.152 5.067 17:20:06 Thứ tư 31/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.146 5.063 17:20:05 Thứ ba 30/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.135 5.051 17:20:05 Thứ hai 29/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.120 5.035 17:19:53 Chủ nhật 28/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.120 5.035 17:20:00 Thứ bảy 27/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.120 5.035 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:03 Thứ sáu 02/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.320 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 23.310 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,61 171,77 166,31 17:17:16 Thứ sáu 02/06/2023
JPY Yên Nhật 164,32 171,5 166,02 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 163,73 170,79 165,43 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 163,2 170,19 164,9 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 162,48 169,47 164,18 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 163,46 170,54 165,16 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 163,46 170,54 165,16 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 163,46 170,54 165,16 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.557 25.792 24.757 17:17:29 Thứ sáu 02/06/2023
EUR Euro 24.387 25.622 24.587 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.490 25.719 24.690 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.450 25.673 24.650 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.454 25.683 24.654 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.463 25.692 24.663 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.463 25.692 24.663 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.463 25.692 24.663 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.687 29.892 28.937 17:17:54 Thứ sáu 02/06/2023
GBP Bảng Anh 28.497 29.695 28.747 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.444 29.638 28.694 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 28.312 29.496 28.562 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.267 29.457 28.517 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.209 29.399 28.459 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.209 29.399 28.459 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.209 29.399 28.459 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 14.976 15.768 15.126 17:18:07 Thứ sáu 02/06/2023
AUD Đô la Australia 14.781 15.572 14.931 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 14.824 15.615 14.974 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 14.903 15.691 15.053 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 14.859 15.647 15.009 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 14.794 15.582 14.944 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.794 15.582 14.944 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.794 15.582 14.944 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.691 17.160 17:18:20 Thứ sáu 02/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.959 17.637 17.109 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.971 17.646 17.121 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.950 17.620 17.100 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.943 17.620 17.093 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.928 17.596 17.078 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.928 17.596 17.078 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.928 17.596 17.078 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ