Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 02/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.279
-72
25.559
8
25.299
-72
Đô la Mỹ
jpy 157,71
-1,39
164,11
-1,46
159,41
-1,39
Yên Nhật
eur 25.622
-160
26.938
-163
25.822
-160
Euro
gbp 31.118
-130
32.412
-135
31.368
-130
Bảng Anh
aud 15.321
-30
16.173
-29
15.471
-30
Đô la Australia
sgd 18.244
-82
18.959
-89
18.394
-82
Đô la Singapore
cad 0
0
17.997
-53
17.437
-49
Đô la Canada
myr 0
0
5.746
-20
5.650
-19
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 02/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.746 5.650 17:20:26 Thứ năm 02/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.669 17:20:09 Thứ tư 01/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:19:45 Thứ ba 31/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.662 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.753 5.656 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.279 25.559 25.299 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.351 25.551 25.371 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.303 25.543 25.323 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.262 25.538 25.282 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 157,71 164,11 159,41 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 159,1 165,57 160,8 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 157,41 163,76 159,11 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 157,24 163,59 158,94 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.622 26.938 25.822 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.782 27.101 25.982 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.810 27.115 26.010 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.749 27.057 25.949 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.118 32.412 31.368 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.248 32.547 31.498 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.277 32.558 31.527 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.104 32.385 31.354 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.321 16.173 15.471 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.351 16.202 15.501 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.372 16.219 15.522 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.326 16.175 15.476 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 18.959 18.394 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.326 19.048 18.476 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.347 19.065 18.497 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.291 19.005 18.441 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.437 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 0 18.050 17.486 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.975 17.422 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.931 17.379 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ