Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 01/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.690
-265
25.050
-265
24.710
-265
Đô la Mỹ
jpy 167,44
1,22
174,52
1,35
169,14
1,22
Yên Nhật
eur 26.818
126
28.115
116
27.018
126
Euro
gbp 32.003
722
33.270
717
32.253
722
Bảng Anh
aud 16.425
358
17.261
353
16.575
358
Đô la Australia
sgd 18.659
136
19.407
147
18.809
136
Đô la Singapore
myr 0
0
5.828
155
5.725
157
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 01/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.725 17:19:19 Chủ nhật 01/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:19 Thứ bảy 31/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:17 Thứ sáu 30/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.797 5.697 17:19:19 Thứ năm 29/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.678 17:19:17 Thứ tư 28/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:40 Thứ ba 27/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:27 Thứ hai 26/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.762 5.663 17:19:18 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.050 24.710 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.030 24.690 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.000 24.660 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.140 24.800 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 167,44 174,52 169,14 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167,73 174,83 169,43 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 167,93 175,05 169,63 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 167,13 174,17 168,83 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 26.818 28.115 27.018 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.933 28.238 27.133 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.011 28.308 27.211 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.026 28.327 27.226 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.270 32.253 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.083 33.364 32.333 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.159 33.439 32.409 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 31.976 33.260 32.226 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 16.425 17.261 16.575 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.410 17.253 16.560 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.364 17.199 16.514 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.283 17.120 16.433 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.407 18.809 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.642 19.400 18.792 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.379 18.781 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.396 18.791 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ