Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.010
-230
25.370
-90
25.030
-230
Đô la Mỹ
jpy 164,71
8,98
171,57
9,53
166,41
8,98
Yên Nhật
eur 26.530
-345
27.838
-362
26.730
-345
Euro
gbp 31.623
-436
32.901
-442
31.873
-436
Bảng Anh
aud 15.957
-725
16.799
-740
16.107
-725
Đô la Australia
sgd 18.425
-63
19.153
-71
18.575
-63
Đô la Singapore
myr 0
0
5.589
91
5.493
86
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.589 5.493 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.504 5.416 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:19 Chủ nhật 28/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 14:19:05 Thứ bảy 27/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.477 5.387 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.485 5.392 17:19:06 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.460 25.160 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.460 25.160 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.170 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 164,71 171,57 166,41 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 160,22 166,79 161,92 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 160,65 167,24 162,35 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 160,14 166,72 161,84 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,2 168,94 163,9 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.530 27.838 26.730 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.600 27.911 26.800 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.696 28.007 26.896 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.696 28.016 26.896 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.681 28.007 26.881 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.901 31.873 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.734 33.015 31.984 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.764 33.051 32.014 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.752 33.038 32.002 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 31.850 33.150 32.100 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 15.957 16.799 16.107 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.049 16.900 16.199 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.079 16.926 16.229 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.912 16.211 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.035 16.888 16.185 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.153 18.575 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.113 18.540 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.409 19.133 18.559 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.392 19.120 18.542 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.154 18.566 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ