Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 01/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.244
-9
25.464
-9
25.264
-9
Đô la Mỹ
jpy 154,21
0,06
160,37
-0,01
155,91
0,06
Yên Nhật
eur 26.590
125
27.909
114
26.790
125
Euro
gbp 31.435
56
32.719
48
31.685
56
Bảng Anh
aud 16.478
87
17.326
78
16.628
87
Đô la Australia
sgd 18.349
55
19.068
51
18.499
55
Đô la Singapore
myr 0
0
5.449
5
5.362
7
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:04 ngày 01/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.362 17:19:04 Thứ hai 01/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.444 5.355 17:19:07 Chủ nhật 30/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.444 5.355 17:19:11 Thứ bảy 29/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.444 5.355 17:19:12 Thứ sáu 28/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.445 5.358 17:19:11 Thứ năm 27/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.371 17:19:06 Thứ tư 26/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.371 17:19:09 Thứ ba 25/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.450 5.364 17:19:05 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.244 25.464 25.264 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.473 25.273 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.473 25.273 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.473 25.273 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.470 25.270 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.465 25.265 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.275 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 154,21 160,37 155,91 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 154,15 160,38 155,85 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 154,15 160,38 155,85 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 154,15 160,38 155,85 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 154,55 160,76 156,25 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 155,43 161,66 157,13 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 155,87 162,13 157,57 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 155,37 161,61 157,07 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.590 27.909 26.790 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.465 27.795 26.665 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.465 27.795 26.665 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.465 27.795 26.665 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.430 27.755 26.630 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.521 27.833 26.721 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.567 27.879 26.767 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.455 27.774 26.655 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.435 32.719 31.685 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.379 32.671 31.629 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.379 32.671 31.629 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.379 32.671 31.629 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.351 32.649 31.601 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.813 31.787 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.810 31.775 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.403 32.695 31.653 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.478 17.326 16.628 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.248 16.541 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.248 16.541 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.248 16.541 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.421 17.277 16.571 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.418 17.264 16.568 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.438 17.291 16.588 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.397 17.245 16.547 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.349 19.068 18.499 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.017 18.444 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.017 18.444 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.017 18.444 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.303 19.026 18.453 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.359 19.083 18.509 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.388 19.113 18.538 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.346 19.069 18.496 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ