Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 01/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.465
90
25.845
90
25.485
90
Đô la Mỹ
jpy 166,76
0,03
174,54
0,17
168,76
0,03
Yên Nhật
eur 26.915
-1
28.422
32
27.165
-1
Euro
gbp 32.307
-23
33.708
26
32.607
-23
Bảng Anh
aud 15.512
-65
16.377
-44
15.672
-65
Đô la Australia
sgd 18.617
21
19.432
41
18.817
21
Đô la Singapore
cad 0
0
18.104
-40
17.544
-52
Đô la Canada
myr 0
0
5.843
27
5.725
20
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:53 ngày 01/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.843 5.725 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.816 5.705 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.834 5.717 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.834 5.717 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.834 5.717 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.833 5.716 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.846 5.725 17:20:18 Thứ tư 26/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.836 5.720 17:20:15 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.465 25.845 25.485 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.755 25.395 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.390 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.390 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.390 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.760 25.400 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.410 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 166,76 174,54 168,76 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,73 174,37 168,73 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,92 172,6 166,92 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 164,92 172,6 166,92 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,92 172,6 166,92 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 165,5 173,25 167,5 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 165,55 173,31 167,55 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 165,35 173,04 167,35 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 26.915 28.422 27.165 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 26.916 28.390 27.166 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 26.791 28.294 27.041 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 26.791 28.294 27.041 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.791 28.294 27.041 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.710 28.211 26.960 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 26.800 28.304 27.050 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 26.883 28.387 27.133 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.307 33.708 32.607 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.330 33.682 32.630 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.689 32.580 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.689 32.580 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.689 32.580 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.155 33.556 32.455 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.278 33.687 32.578 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.295 33.699 32.595 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.512 16.377 15.672 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.577 16.421 15.737 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.584 16.450 15.744 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.584 16.450 15.744 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.584 16.450 15.744 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.595 16.456 15.755 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.634 16.496 15.794 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.604 16.467 15.764 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.617 19.432 18.817 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.596 19.391 18.796 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.597 19.419 18.797 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.597 19.419 18.797 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.597 19.419 18.797 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.603 19.422 18.803 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.637 19.460 18.837 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.652 19.472 18.852 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.104 17.544 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.144 17.596 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.153 17.585 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.153 17.585 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.153 17.585 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.198 17.629 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.218 17.646 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.192 17.627 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ