Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 31/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/05/2023

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.320
0
23.640
0
23.340
0
Đô la Mỹ
jpy 165,84
0,68
170,38
0,69
166,67
0,69
Yên Nhật
eur 24.668
-39
25.403
-39
24.738
-40
Euro
chf 25.358
-138
26.125
-139
25.438
-139
Franc Thụy sĩ
gbp 28.618
18
29.374
18
28.700
18
Bảng Anh
aud 14.918
-118
15.483
-121
14.964
-119
Đô la Australia
sgd 17.013
-6
17.585
-7
17.094
-6
Đô la Singapore
cad 16.925
-69
17.442
-73
16.992
-70
Đô la Canada
hkd 0
0
3.050
1
2.949
0
Đô la Hồng Kông
thb 658,04
2,17
692,71
2,37
660,83
2,19
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.337
-112
13.848
-114
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,5
0,05
17,42
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.247
-10
2.120
-15
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.518
6
3.309
-5
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.445
-3
3.237
-6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:56 ngày 31/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.640 23.330 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.620 23.320 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 165,84 170,38 166,67 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 165,16 169,69 165,98 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 164,79 169,29 165,6 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 165,76 170,34 166,58 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 165,76 170,34 166,58 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 165,76 170,34 166,58 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 166,17 170,74 167 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 167,24 171,86 168,08 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.668 25.403 24.738 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.707 25.442 24.778 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.777 25.515 24.847 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.806 25.547 24.876 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.806 25.547 24.876 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.806 25.547 24.876 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.769 25.504 24.840 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.906 25.642 24.976 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.358 26.125 25.438 17:17:49 Thứ tư 31/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.496 26.264 25.577 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.502 26.271 25.582 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.538 26.314 25.619 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.538 26.314 25.619 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.538 26.314 25.619 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.493 26.265 25.574 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.627 26.403 25.709 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.618 29.374 28.700 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 28.600 29.356 28.682 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.580 29.335 28.662 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.547 29.308 28.628 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.547 29.308 28.628 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.547 29.308 28.628 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.558 29.313 28.640 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.765 29.521 28.847 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 14.918 15.483 14.964 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 15.036 15.604 15.083 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 15.042 15.608 15.089 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 14.982 15.551 15.029 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.982 15.551 15.029 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.982 15.551 15.029 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.034 15.600 15.081 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.129 15.695 15.175 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.013 17.585 17.094 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.019 17.592 17.100 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.053 17.590 17.134 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.032 17.609 17.113 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.032 17.609 17.113 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.032 17.609 17.113 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.028 17.602 17.109 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.117 17.657 17.199 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.925 17.442 16.992 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 16.994 17.515 17.062 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 16.968 17.489 17.036 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 16.926 17.447 16.994 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.926 17.447 16.994 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.926 17.447 16.994 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.971 17.491 17.039 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.046 17.570 17.114 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.949 17:18:59 Thứ tư 31/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.049 2.949 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.047 2.948 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.049 2.948 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.049 2.948 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.049 2.948 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.047 2.947 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.048 2.948 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.445 3.237 17:19:56 Thứ tư 31/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.448 3.243 17:19:56 Thứ ba 30/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.456 3.251 17:19:56 Thứ hai 29/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.442 3.253 17:19:45 Chủ nhật 28/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.442 3.253 17:19:50 Thứ bảy 27/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.442 3.253 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.454 3.251 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.258 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.518 3.309 17:19:48 Thứ tư 31/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.512 3.314 17:19:49 Thứ ba 30/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.516 3.324 17:19:48 Thứ hai 29/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.513 3.327 17:19:37 Chủ nhật 28/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.513 3.327 17:19:42 Thứ bảy 27/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.513 3.327 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.523 3.321 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.531 3.341 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.247 2.120 17:19:42 Thứ tư 31/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.257 2.135 17:19:43 Thứ ba 30/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.260 2.144 17:19:42 Thứ hai 29/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.254 2.143 17:19:30 Chủ nhật 28/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.254 2.143 17:19:35 Thứ bảy 27/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.254 2.143 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.277 2.155 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.298 2.176 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,5 17,42 17:19:33 Thứ tư 31/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 17,43 17:19:35 Thứ ba 30/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 17,42 17:19:34 Thứ hai 29/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,35 17,43 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,35 17,43 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,35 17,43 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,48 17,38 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,48 17,51 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.337 13.848 17:19:25 Thứ tư 31/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.449 13.962 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.488 13.997 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.521 14.028 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.521 14.028 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.521 14.028 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.542 14.052 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.663 14.170 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 658,04 692,71 660,83 17:19:11 Thứ tư 31/05/2023
THB Bạt Thái Lan 655,87 690,34 658,64 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 656,25 690,78 659,02 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 659,31 694,18 662,11 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 659,31 694,18 662,11 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 659,31 694,18 662,11 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 658,08 692,72 660,87 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 660,73 695,65 663,55 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ