Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 08:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
-20
25.450
-14
25.120
-20
Đô la Mỹ
jpy 163,12
0,22
167,63
0,19
163,65
0,22
Yên Nhật
eur 26.967
-1
27.777
-6
27.043
0
Euro
chf 28.706
-51
29.590
-60
28.801
-52
Franc Thụy sĩ
gbp 32.439
74
33.355
68
32.527
74
Bảng Anh
aud 16.281
-39
16.911
-43
16.332
-38
Đô la Australia
sgd 18.795
4
19.407
10
18.886
3
Đô la Singapore
cad 17.880
-46
18.446
-50
17.950
-46
Đô la Canada
hkd 0
0
3.312
-1
3.203
-1
Đô la Hồng Kông
thb 727,29
2,37
777,95
2,55
730,45
2,39
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.403
-23
14.829
-26
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,03
-0,03
18,16
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.469
-2
2.351
2
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.810
-5
3.612
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.679
-3
3.477
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 08:21:00 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.100 25.450 25.120 08:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.140 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.464 25.170 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.200 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.200 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.462 25.220 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.462 25.220 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 163,12 167,63 163,65 08:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,9 167,44 163,43 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 163,49 168,05 164,02 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 164,82 169,44 165,36 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 164,82 169,44 165,36 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 164,82 169,44 165,36 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 169,21 165,17 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 169,21 165,17 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.967 27.777 27.043 08:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.968 27.783 27.043 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.991 27.807 27.066 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.057 27.875 27.133 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.057 27.875 27.133 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.057 27.875 27.133 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.984 27.796 27.060 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.984 27.796 27.060 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 29.590 28.801 08:17:38 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 29.650 28.853 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.753 29.644 28.848 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.802 29.695 28.897 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.802 29.695 28.897 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.802 29.695 28.897 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.810 29.696 28.906 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.810 29.696 28.906 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.439 33.355 32.527 08:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.365 33.287 32.453 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.382 33.303 32.471 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.431 33.352 32.519 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.431 33.352 32.519 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.431 33.352 32.519 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.458 33.381 32.547 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.458 33.381 32.547 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.281 16.911 16.332 08:17:59 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.320 16.954 16.370 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.412 17.047 16.463 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.124 16.539 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.124 16.539 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.124 16.539 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.609 17.243 16.660 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.609 17.243 16.660 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.795 19.407 18.886 08:18:11 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.791 19.397 18.883 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.846 19.454 18.938 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.899 19.520 18.991 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.899 19.520 18.991 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.899 19.520 18.991 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.938 19.546 19.031 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.938 19.546 19.031 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.446 17.950 08:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.926 18.496 17.996 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.507 18.008 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.584 18.081 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.584 18.081 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.584 18.081 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.075 18.647 18.146 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.075 18.647 18.146 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.203 08:19:12 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.204 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.209 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.213 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.213 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.213 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.218 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.218 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.679 3.477 08:21:00 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.682 3.474 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 3.484 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.692 3.491 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.692 3.491 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.692 3.491 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 3.495 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 3.495 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.810 3.612 08:20:50 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.815 3.612 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.806 3.614 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.817 3.622 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.817 3.622 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.817 3.622 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.810 3.613 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.810 3.613 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.469 2.351 08:20:43 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.471 2.349 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.477 2.361 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.491 2.370 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.491 2.370 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.491 2.370 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.374 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.374 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,03 18,16 08:20:28 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,06 18,13 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,99 18,17 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 18,14 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 18,14 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 18,14 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 18,26 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 18,26 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.403 14.829 08:20:14 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.426 14.855 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.438 14.866 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.509 14.936 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.509 14.936 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.509 14.936 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.615 15.036 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.615 15.036 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727,29 777,95 730,45 08:19:39 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724,92 775,4 728,06 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724,76 775,12 727,89 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,81 777,25 729,96 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,81 777,25 729,96 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,81 777,25 729,96 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,86 781,64 734,03 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,86 781,64 734,03 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ