Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 29/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.890
0
25.280
0
24.900
0
Đô la Mỹ
jpy 158,29
0
164,47
0
158,59
0
Yên Nhật
eur 25.737
0
26.888
0
25.912
0
Euro
chf 27.226
0
28.150
0
27.313
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.452
0
31.716
0
30.689
0
Bảng Anh
aud 15.490
0
16.271
0
15.540
0
Đô la Australia
sgd 18.143
0
18.925
0
18.330
0
Đô la Singapore
cad 17.063
0
17.860
0
17.228
0
Đô la Canada
hkd 3.149
0
3.278
0
3.159
0
Đô la Hồng Kông
thb 725,16
0
761,61
0
728,34
0
Bạt Thái Lan
nzd 13.960
0
14.629
0
14.010
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,24
0
17,34
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.373
0
2.262
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.649
0
3.462
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.585
0
3.385
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 29/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.930 25.320 24.960 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.920 25.310 24.950 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 158,16 163,71 158,46 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 158,62 164,18 158,92 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 25.624 26.677 25.799 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.648 26.698 25.823 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:40 Thứ sáu 24/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.247 28.068 27.333 17:17:45 Thứ năm 23/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.265 28.079 27.352 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 30.284 31.436 30.521 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 30.346 31.492 30.584 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025
AUD Đô la Australia 15.415 16.141 15.465 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.428 16.149 15.478 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.111 18.792 18.297 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.135 18.814 18.321 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 17.079 17.811 17.244 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 17.115 17.847 17.281 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:43 Thứ sáu 24/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.163 3.282 3.173 17:18:49 Thứ năm 23/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.159 3.277 3.169 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:55 Thứ tư 29/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:38 Thứ ba 28/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:38 Thứ hai 27/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:47 Chủ nhật 26/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:20:05 Thứ bảy 25/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:43 Thứ sáu 24/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.380 17:20:01 Thứ năm 23/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.383 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:32 Thứ sáu 24/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.653 3.448 17:19:49 Thứ năm 23/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.650 3.451 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:25 Thứ sáu 24/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.380 2.252 17:19:41 Thứ năm 23/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.378 2.257 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:17 Thứ sáu 24/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,35 17:19:33 Thứ năm 23/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,26 17,37 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:06 Thứ sáu 24/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.885 14.497 13.935 17:19:20 Thứ năm 23/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.905 14.514 13.955 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:54 Thứ sáu 24/01/2025
THB Bạt Thái Lan 721,61 754,87 724,75 17:19:06 Thứ năm 23/01/2025
THB Bạt Thái Lan 723,52 756,84 726,68 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ