Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 28/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.350
0
25.730
0
25.380
0
Đô la Mỹ
jpy 167,09
-1,41
173,07
-1,48
167,42
-1,41
Yên Nhật
eur 26.050
-186
27.107
-189
26.226
-186
Euro
chf 27.898
-135
28.724
-147
27.987
-136
Franc Thụy sĩ
gbp 31.554
-174
32.713
-178
31.793
-175
Bảng Anh
aud 15.562
-210
16.290
-212
15.613
-210
Đô la Australia
sgd 18.523
-116
19.239
-93
18.712
-117
Đô la Singapore
cad 17.310
-116
18.041
-123
17.475
-118
Đô la Canada
hkd 3.222
-1
3.340
-1
3.232
-1
Đô la Hồng Kông
thb 729,64
-6,16
762,59
-6,64
732,78
-6,22
Bạt Thái Lan
twd 0
0
787,79
-0,79
776,02
-0,96
Đô la Đài Loan
nzd 13.985
-209
14.605
-210
14.036
-209
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,56
-0,01
1,54
-0,01
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,07
-0,22
17,38
-0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.413
-17
2.350
-17
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.623
-24
3.506
-25
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.547
-6
3.485
-5
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.771
-20
5.726
-20
Ringgit Malaysia
inr 0
0
298,43
-0,78
291,47
-1,07
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:07 ngày 28/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 26.050 27.107 26.226 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.236 27.296 26.412 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.274 27.334 26.450 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.167 27.231 26.343 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 25.989 27.046 26.166 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 25.989 27.046 26.166 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 25.989 27.046 26.166 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 25.989 27.046 26.166 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.310 18.041 17.475 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.426 18.164 17.593 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.427 18.166 17.593 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.489 18.237 17.656 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.251 17.679 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.251 17.679 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.251 17.679 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.251 17.679 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.523 19.239 18.712 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.639 19.332 18.829 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.369 18.864 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.615 19.341 18.805 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.489 19.173 18.677 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.489 19.173 18.677 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.489 19.173 18.677 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.489 19.173 18.677 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.562 16.290 15.613 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.772 16.502 15.823 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.824 16.556 15.875 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.842 16.577 15.893 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.795 16.522 15.846 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.795 16.522 15.846 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 15.795 16.522 15.846 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.795 16.522 15.846 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.554 32.713 31.793 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.728 32.891 31.968 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.664 32.823 31.903 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.545 32.712 31.784 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.212 32.369 31.452 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.212 32.369 31.452 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.212 32.369 31.452 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.212 32.369 31.452 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.724 27.987 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.033 28.871 28.123 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.069 28.909 28.160 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.986 28.827 28.075 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.382 27.657 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.382 27.657 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.382 27.657 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.382 27.657 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 167,09 173,07 167,42 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 168,5 174,55 168,83 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 168,22 174,26 168,55 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 167,98 174,05 168,31 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 163,93 169,68 164,25 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 163,93 169,68 164,25 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 163,93 169,68 164,25 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 163,93 169,68 164,25 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.690 25.330 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.777 25.417 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.777 25.417 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.777 25.417 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.777 25.417 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,43 291,47 17:21:07 Thứ sáu 28/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,21 292,54 17:20:21 Thứ năm 27/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,59 292,77 17:20:25 Thứ tư 26/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,98 292,26 17:21:13 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.340 3.232 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.341 3.233 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.231 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.338 3.229 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.339 3.231 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.339 3.231 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.339 3.231 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.339 3.231 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,64 762,59 732,78 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 735,8 769,23 739 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 739,01 772,86 742,25 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 739,42 773,44 742,66 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,62 764,79 734,79 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,62 764,79 734,79 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,62 764,79 734,79 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,62 764,79 734,79 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.485 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.490 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.494 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.558 3.495 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.432 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.432 17:19:56 Chủ nhật 23/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.432 17:19:42 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.432 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.506 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.531 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.653 3.536 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.639 3.521 17:20:42 Thứ ba 25/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.498 17:19:49 Thứ hai 24/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.498 17:19:46 Chủ nhật 23/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.498 17:19:32 Thứ bảy 22/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.498 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.771 5.726 17:20:43 Thứ sáu 28/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.791 5.746 17:20:01 Thứ năm 27/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.761 17:20:11 Thứ tư 26/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.805 5.755 17:21:01 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.350 17:19:41 Thứ sáu 28/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.367 17:19:33 Thứ năm 27/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.373 17:19:39 Thứ tư 26/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.429 2.362 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.327 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.327 17:19:38 Chủ nhật 23/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.327 17:19:24 Thứ bảy 22/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.327 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,58 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,42 17,7 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,55 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,5 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,5 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,5 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,5 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:30 Thứ sáu 28/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:24 Thứ năm 27/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,56 17:19:26 Thứ tư 26/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:20:19 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.985 14.605 14.036 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.194 14.815 14.245 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.239 14.857 14.290 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.266 14.887 14.317 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.776 14.209 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.776 14.209 17:19:20 Chủ nhật 23/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.776 14.209 17:19:05 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.776 14.209 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,79 776,02 17:19:17 Thứ sáu 28/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,58 776,98 17:19:13 Thứ năm 27/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,61 776,45 17:19:14 Thứ tư 26/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,9 775,39 17:20:04 Thứ ba 25/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ