Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
50
25.810
50
25.460
50
Đô la Mỹ
jpy 168,44
-0,17
174,48
-0,18
168,77
-0,17
Yên Nhật
eur 27.233
33
28.303
35
27.410
33
Euro
chf 28.545
49
29.407
51
28.638
50
Franc Thụy sĩ
gbp 32.491
51
33.661
52
32.731
52
Bảng Anh
aud 15.792
16
16.523
14
15.843
16
Đô la Australia
sgd 18.764
29
19.462
-1
18.955
29
Đô la Singapore
cad 17.482
19
18.223
19
17.649
19
Đô la Canada
hkd 3.234
6
3.353
7
3.244
6
Đô la Hồng Kông
thb 737,55
-0,49
771,16
-0,51
740,76
-0,5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
786,43
1,19
774,38
0,65
Đô la Đài Loan
nzd 14.367
-25
14.985
-30
14.418
-25
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,57
0
1,55
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,01
-0,06
17,33
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.570
8
2.500
7
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.785
4
3.660
3
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.568
0
3.506
1
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.819
-9
5.775
-8
Ringgit Malaysia
inr 0
0
304,52
0,93
297,26
0,86
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:07 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.430 25.810 25.460 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.760 25.410 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.760 25.410 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.760 25.410 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.390 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 168,44 174,48 168,77 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 168,61 174,66 168,94 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 168,61 174,66 168,94 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 168,61 174,66 168,94 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 169,2 175,3 169,54 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 167,95 174,02 168,29 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 167,84 173,89 168,18 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 169,02 175,15 169,36 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.233 28.303 27.410 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.200 28.268 27.377 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.200 28.268 27.377 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.200 28.268 27.377 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.267 28.335 27.444 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.328 28.399 27.504 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.327 28.401 27.504 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.258 28.331 27.435 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.545 29.407 28.638 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.496 29.356 28.588 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.496 29.356 28.588 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.496 29.356 28.588 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.648 29.518 28.742 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.637 29.509 28.730 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.512 29.378 28.605 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.411 29.275 28.503 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.491 33.661 32.731 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.440 33.609 32.679 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.440 33.609 32.679 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.440 33.609 32.679 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.499 33.664 32.738 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.488 33.663 32.727 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.485 33.656 32.724 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.384 33.557 32.623 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.792 16.523 15.843 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.776 16.509 15.827 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.776 16.509 15.827 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.776 16.509 15.827 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.826 16.556 15.877 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.879 16.612 15.930 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.939 16.676 15.990 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.842 16.575 15.893 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.764 19.462 18.955 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.463 18.926 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.463 18.926 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.463 18.926 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.748 19.447 18.939 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.723 19.455 18.914 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.727 19.459 18.918 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 19.449 18.908 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.482 18.223 17.649 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.463 18.204 17.630 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.463 18.204 17.630 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.463 18.204 17.630 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.422 18.161 17.589 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.442 18.186 17.609 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.458 18.202 17.625 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.368 18.105 17.534 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.353 3.244 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.346 3.238 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.346 3.238 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.346 3.238 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.343 3.235 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.342 3.234 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.342 3.234 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.341 3.232 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 737,55 771,16 740,76 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 738,04 771,67 741,26 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 738,04 771,67 741,26 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 738,04 771,67 741,26 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,46 774,33 743,7 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,6 774,67 743,84 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742,48 776,7 745,74 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,7 773,69 742,94 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 786,43 774,38 17:19:01 Thứ hai 24/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 785,24 773,73 17:19:05 Chủ nhật 23/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 785,24 773,73 17:19:08 Thứ bảy 22/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 785,24 773,73 17:19:39 Thứ sáu 21/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,08 772,57 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783,5 771,92 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,42 772,23 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,9 773,27 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,52 297,26 17:20:07 Thứ hai 24/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 303,59 296,4 17:20:12 Chủ nhật 23/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 303,59 296,4 17:20:16 Thứ bảy 22/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 303,59 296,4 17:20:48 Thứ sáu 21/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 302,36 295,23 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 301,48 294,33 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 300,72 293,59 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 300,04 292,9 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.819 5.775 17:19:56 Thứ hai 24/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.783 17:19:54 Chủ nhật 23/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.783 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.828 5.783 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.816 5.771 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.796 5.750 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.740 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.781 5.735 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.506 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.505 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.505 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.505 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.505 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.505 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.505 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.503 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.785 3.660 17:19:37 Thứ hai 24/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.657 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.657 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.657 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.665 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.799 3.672 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.799 3.672 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.789 3.662 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.570 2.500 17:19:30 Thứ hai 24/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.562 2.493 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.562 2.493 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.562 2.493 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.558 2.488 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.568 2.498 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.563 2.490 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.560 2.487 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,01 17,33 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,02 17,34 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 17,45 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,2 17,5 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,22 17,51 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:19 Thứ hai 24/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:16 Chủ nhật 23/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:19 Thứ bảy 22/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:50 Thứ sáu 21/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,55 17:19:49 Thứ năm 20/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:47 Thứ tư 19/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:22 Thứ ba 18/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:18 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.367 14.985 14.418 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.392 15.015 14.443 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.392 15.015 14.443 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.392 15.015 14.443 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.413 15.031 14.464 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.486 15.110 14.537 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.512 15.137 14.562 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.374 14.994 14.425 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ