Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
90
25.452
32
25.180
90
Đô la Mỹ
jpy 166,06
-0,53
170,75
-0,57
166,61
-0,53
Yên Nhật
eur 27.018
39
27.838
41
27.094
39
Euro
chf 28.838
150
29.734
155
28.934
151
Franc Thụy sĩ
gbp 32.483
70
33.422
90
32.572
71
Bảng Anh
aud 16.627
76
17.264
71
16.677
76
Đô la Australia
sgd 18.949
49
19.563
40
19.042
50
Đô la Singapore
cad 18.027
65
18.602
66
18.098
65
Đô la Canada
hkd 0
0
3.318
12
3.208
12
Đô la Hồng Kông
thb 731,79
-0,24
782,92
-0,54
734,98
-0,26
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.647
61
15.071
58
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,1
-0,14
18,24
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.490
-10
2.375
11
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.813
-14
3.620
6
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.683
-7
3.489
10
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.452 25.180 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.420 25.090 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.360 25.020 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.360 25.020 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.360 25.020 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.350 25.000 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.810 25.160 24.830 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 166,06 170,75 166,61 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 166,59 171,32 167,14 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 165,7 170,43 166,25 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 165,7 170,43 166,25 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 165,7 170,43 166,25 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 166,03 170,88 166,58 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 165,24 169,95 165,79 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 27.018 27.838 27.094 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.979 27.797 27.055 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.859 27.677 26.934 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.859 27.677 26.934 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.859 27.677 26.934 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.893 27.728 26.969 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.770 27.579 26.845 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.838 29.734 28.934 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.688 29.579 28.783 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.577 29.471 28.672 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.577 29.471 28.672 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.577 29.471 28.672 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.555 29.469 28.650 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.493 29.383 28.588 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.483 33.422 32.572 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.413 33.332 32.501 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.340 33.263 32.427 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.340 33.263 32.427 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.340 33.263 32.427 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.188 33.130 32.275 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.984 32.895 32.071 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.627 17.264 16.677 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 17.193 16.601 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.566 17.216 16.616 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.566 17.216 16.616 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.566 17.216 16.616 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.500 17.147 16.550 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.389 17.026 16.439 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.949 19.563 19.042 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.523 18.992 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.834 19.484 18.926 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.834 19.484 18.926 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.834 19.484 18.926 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.837 19.464 18.930 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.376 18.856 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 18.027 18.602 18.098 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.962 18.536 18.033 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.515 18.008 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.515 18.008 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.515 18.008 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.964 18.555 18.035 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.823 18.394 17.893 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.208 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.306 3.196 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.187 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.187 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.187 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.297 3.186 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.271 3.164 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.683 3.489 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.690 3.479 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.669 3.471 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.669 3.471 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.669 3.471 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.669 3.463 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.440 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813 3.620 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.827 3.614 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.803 3.598 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.803 3.598 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.803 3.598 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.810 3.601 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.793 3.584 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.490 2.375 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.500 2.364 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.485 2.363 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.485 2.363 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.485 2.363 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.490 2.361 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.495 2.367 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 18,24 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,24 18,21 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,15 18,22 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,15 18,22 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,15 18,22 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,23 18,26 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,08 18,22 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.647 15.071 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.586 15.013 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.572 14.998 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.572 14.998 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.572 14.998 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.556 14.973 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.440 14.873 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,79 782,92 734,98 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 732,03 783,46 735,24 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,55 786,85 737,79 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,55 786,85 737,79 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,55 786,85 737,79 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 732,41 784,67 735,63 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,39 777,72 729,58 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ