Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 22/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 22/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
-20
23.600
-20
23.300
-20
Đô la Mỹ
jpy 167,74
0,08
172,44
0,06
168,59
0,09
Yên Nhật
eur 24.954
60
25.696
55
25.024
59
Euro
chf 25.673
110
26.462
109
25.756
111
Franc Thụy sĩ
gbp 28.746
56
29.508
49
28.828
56
Bảng Anh
aud 15.255
-46
15.827
-51
15.301
-47
Đô la Australia
sgd 17.101
-1
17.684
-3
17.183
-1
Đô la Singapore
cad 17.059
-51
17.588
-57
17.128
-51
Đô la Canada
hkd 0
0
3.049
-7
2.948
-6
Đô la Hồng Kông
thb 662,04
-1,06
697,33
-1,35
664,86
-1,08
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.975
18
14.477
17
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,41
0,15
17,48
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.319
11
2.202
5
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.538
10
3.347
8
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.473
13
3.268
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:52 ngày 22/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.280 23.600 23.300 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.620 23.320 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.620 23.320 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.620 23.320 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.600 23.300 17:17:02 Thứ năm 18/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.600 23.300 17:17:03 Thứ tư 17/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.600 23.300 17:17:09 Thứ ba 16/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.610 23.310 17:17:02 Thứ hai 15/05/2023
JPY Yên Nhật 167,74 172,44 168,59 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 167,66 172,38 168,5 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 167,66 172,38 168,5 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 167,66 172,38 168,5 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 169,61 174,38 170,47 17:17:15 Thứ năm 18/05/2023
JPY Yên Nhật 169,61 174,38 170,47 17:17:17 Thứ tư 17/05/2023
JPY Yên Nhật 170,3 175,12 171,17 17:18:22 Thứ ba 16/05/2023
JPY Yên Nhật 171,64 176,5 172,52 17:17:18 Thứ hai 15/05/2023
EUR Euro 24.954 25.696 25.024 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.894 25.641 24.965 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.894 25.641 24.965 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.894 25.641 24.965 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 25.082 25.824 25.152 17:17:30 Thứ năm 18/05/2023
EUR Euro 25.082 25.824 25.152 17:17:31 Thứ tư 17/05/2023
EUR Euro 25.124 25.867 25.194 17:19:40 Thứ ba 16/05/2023
EUR Euro 25.240 25.985 25.310 17:17:32 Thứ hai 15/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.462 25.756 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.563 26.353 25.645 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.563 26.353 25.645 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.563 26.353 25.645 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.735 26.527 25.818 17:17:44 Thứ năm 18/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.735 26.527 25.818 17:17:46 Thứ tư 17/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.809 26.605 25.892 17:21:15 Thứ ba 16/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.875 26.673 25.958 17:17:45 Thứ hai 15/05/2023
GBP Bảng Anh 28.746 29.508 28.828 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.690 29.459 28.772 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.690 29.459 28.772 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.690 29.459 28.772 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 28.857 29.620 28.938 17:17:56 Thứ năm 18/05/2023
GBP Bảng Anh 28.857 29.620 28.938 17:17:58 Thứ tư 17/05/2023
GBP Bảng Anh 28.903 29.667 28.985 17:22:36 Thứ ba 16/05/2023
GBP Bảng Anh 28.974 29.737 29.056 17:17:57 Thứ hai 15/05/2023
AUD Đô la Australia 15.255 15.827 15.301 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.301 15.878 15.348 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.301 15.878 15.348 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.301 15.878 15.348 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 15.289 15.862 15.336 17:18:11 Thứ năm 18/05/2023
AUD Đô la Australia 15.289 15.862 15.336 17:18:13 Thứ tư 17/05/2023
AUD Đô la Australia 15.369 15.942 15.415 17:24:07 Thứ ba 16/05/2023
AUD Đô la Australia 15.396 15.965 15.443 17:18:11 Thứ hai 15/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.101 17.684 17.183 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.102 17.687 17.184 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.102 17.687 17.184 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.102 17.687 17.184 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.163 17.748 17.245 17:18:26 Thứ năm 18/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.163 17.748 17.245 17:18:30 Thứ tư 17/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.213 17.802 17.296 17:25:40 Thứ ba 16/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.287 17.842 17.370 17:18:26 Thứ hai 15/05/2023
CAD Đô la Canada 17.059 17.588 17.128 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.110 17.645 17.179 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.110 17.645 17.179 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 17.110 17.645 17.179 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 17.104 17.637 17.173 17:18:41 Thứ năm 18/05/2023
CAD Đô la Canada 17.104 17.637 17.173 17:18:43 Thứ tư 17/05/2023
CAD Đô la Canada 17.120 17.654 17.189 17:27:13 Thứ ba 16/05/2023
CAD Đô la Canada 17.095 17.625 17.164 17:18:40 Thứ hai 15/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.049 2.948 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.954 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.954 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.954 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.043 2.943 17:18:55 Thứ năm 18/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.043 2.943 17:18:58 Thứ tư 17/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.043 2.942 17:28:42 Thứ ba 16/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.042 2.943 17:18:52 Thứ hai 15/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.268 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.271 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.271 17:19:54 Thứ bảy 20/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.271 17:20:27 Thứ sáu 19/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.291 17:19:54 Thứ năm 18/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.291 17:19:56 Thứ tư 17/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.296 17:34:52 Thứ ba 16/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.505 3.307 17:20:00 Thứ hai 15/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.538 3.347 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.528 3.339 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.528 3.339 17:19:46 Thứ bảy 20/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.528 3.339 17:20:11 Thứ sáu 19/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.364 17:19:45 Thứ năm 18/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.364 17:19:47 Thứ tư 17/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.560 3.369 17:33:53 Thứ ba 16/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.577 3.385 17:19:44 Thứ hai 15/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.319 2.202 17:19:35 Thứ hai 22/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.308 2.197 17:19:35 Chủ nhật 21/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.308 2.197 17:19:38 Thứ bảy 20/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.308 2.197 17:19:59 Thứ sáu 19/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.345 2.223 17:19:36 Thứ năm 18/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.345 2.223 17:19:41 Thứ tư 17/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.358 2.238 17:33:14 Thứ ba 16/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.247 17:19:33 Thứ hai 15/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 17,48 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,26 17,38 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,26 17,38 17:19:30 Thứ bảy 20/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,26 17,38 17:19:52 Thứ sáu 19/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,17 17,21 17:19:28 Thứ năm 18/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,17 17,21 17:19:32 Thứ tư 17/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,24 17:32:19 Thứ ba 16/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,33 17,28 17:19:24 Thứ hai 15/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.975 14.477 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.957 14.460 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.957 14.460 17:19:22 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.957 14.460 17:19:44 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.878 14.383 17:19:18 Thứ năm 18/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.878 14.383 17:19:24 Thứ tư 17/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.904 14.406 17:31:27 Thứ ba 16/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.917 14.426 17:19:15 Thứ hai 15/05/2023
THB Bạt Thái Lan 662,04 697,33 664,86 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663,1 698,68 665,94 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663,1 698,68 665,94 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663,1 698,68 665,94 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 667,81 703,68 670,69 17:19:06 Thứ năm 18/05/2023
THB Bạt Thái Lan 667,81 703,68 670,69 17:19:10 Thứ tư 17/05/2023
THB Bạt Thái Lan 672,04 708,18 674,95 17:29:57 Thứ ba 16/05/2023
THB Bạt Thái Lan 672,32 708,27 675,24 17:19:02 Thứ hai 15/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ