Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.504
5
25.220
0
Đô la Mỹ
jpy 161,36
0,72
166,97
0,82
161,67
0,72
Yên Nhật
eur 26.371
-61
27.245
-43
26.447
-61
Euro
chf 28.291
38
29.173
61
28.382
38
Franc Thụy sĩ
gbp 31.660
-91
32.585
-77
31.749
-91
Bảng Anh
aud 16.230
-3
16.868
2
16.281
-2
Đô la Australia
sgd 18.611
-23
19.213
-17
18.700
-24
Đô la Singapore
cad 17.880
-3
18.453
5
17.950
-2
Đô la Canada
hkd 3.201
-1
3.322
1
3.211
-1
Đô la Hồng Kông
thb 716,47
0,79
749,05
1,45
719,52
0,79
Bạt Thái Lan
nzd 14.612
-18
15.240
-12
14.663
-18
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,87
-0,08
18,03
-0,07
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.388
-24
2.277
-14
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.722
-19
3.535
-7
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.633
-6
3.437
-2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:08 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.200 25.504 25.220 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.499 25.220 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.507 25.220 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.502 25.200 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.200 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.200 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.200 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.504 25.190 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 161,36 166,97 161,67 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 160,64 166,15 160,95 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 162,63 168,23 162,94 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 161,65 167,22 161,97 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 166,08 160,91 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 166,08 160,91 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 166,08 160,91 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 160,2 165,66 160,5 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.371 27.245 26.447 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.432 27.288 26.508 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.345 27.198 26.421 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.416 27.275 26.492 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.413 27.266 26.489 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.413 27.266 26.489 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.413 27.266 26.489 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.297 27.149 26.373 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.291 29.173 28.382 16:17:46 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.253 29.112 28.344 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.270 29.131 28.362 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.212 29.066 28.303 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.127 28.971 28.218 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.127 28.971 28.218 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.127 28.971 28.218 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.094 28.936 28.185 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.660 32.585 31.749 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.751 32.662 31.840 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.562 32.464 31.650 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.579 32.488 31.668 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.574 31.757 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.574 31.757 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.574 31.757 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.665 32.569 31.754 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.230 16.868 16.281 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.233 16.866 16.283 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.143 16.775 16.193 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.088 16.719 16.139 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.103 16.740 16.154 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.103 16.740 16.154 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.103 16.740 16.154 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.097 16.724 16.148 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.611 19.213 18.700 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.634 19.230 18.724 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.609 19.228 18.698 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.577 19.198 18.666 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.198 18.702 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.198 18.702 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.198 18.702 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.129 18.636 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.453 17.950 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.883 18.448 17.952 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.793 18.350 17.862 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.286 17.801 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.768 18.322 17.837 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.768 18.322 17.837 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.768 18.322 17.837 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.829 18.384 17.898 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.322 3.211 16:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.321 3.212 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.319 3.210 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.319 3.211 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.316 3.208 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.316 3.208 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.208 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.210 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.437 16:20:08 Thứ năm 21/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.639 3.439 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.644 3.437 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.439 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.443 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.443 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.443 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.637 3.437 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.722 3.535 16:19:53 Thứ năm 21/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.542 17:19:21 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.530 17:19:22 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.541 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.539 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.539 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.539 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.525 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.277 16:19:44 Thứ năm 21/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.291 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.283 17:19:15 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.400 2.284 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.284 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.284 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.284 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.274 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 18,03 16:19:28 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,95 18,1 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 18,06 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,97 18,06 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,78 18,06 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,78 18,06 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,78 18,06 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,76 17,93 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.612 15.240 14.663 16:19:17 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.630 15.252 14.681 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.596 15.212 14.647 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.529 15.147 14.579 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.580 15.196 14.631 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.580 15.196 14.631 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.196 14.631 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.164 14.591 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,47 749,05 719,52 16:18:59 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 715,68 747,6 718,73 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,83 748,71 719,89 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,62 744,26 715,64 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,01 743,53 715,03 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,01 743,53 715,03 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,01 743,53 715,03 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707,08 738,2 710,06 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ