Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
-30
25.470
-30
25.110
-30
Đô la Mỹ
jpy 160,13
0,42
165,7
0,42
160,43
0,41
Yên Nhật
eur 25.707
125
26.756
120
25.883
126
Euro
chf 27.399
100
28.212
104
27.486
101
Franc Thụy sĩ
gbp 30.407
160
31.553
154
30.645
160
Bảng Anh
aud 15.451
41
16.171
34
15.501
40
Đô la Australia
sgd 18.170
24
18.871
51
18.356
24
Đô la Singapore
cad 17.122
-2
17.848
-5
17.287
-2
Đô la Canada
hkd 3.185
-5
3.302
-6
3.195
-5
Đô la Hồng Kông
thb 723,19
3,11
756,1
3,4
726,32
3,15
Bạt Thái Lan
nzd 13.942
63
14.557
60
13.993
64
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,34
0,19
17,44
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.386
31
2.257
13
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.672
46
3.460
17
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.621
33
3.387
-6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:46 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.080 25.470 25.110 10:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.500 25.140 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.549 25.190 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.554 25.210 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.560 25.210 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 160,13 165,7 160,43 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 159,71 165,28 160,02 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 160,37 165,94 160,67 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 160,37 165,94 160,67 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 160,37 165,94 160,67 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 160,25 165,82 160,56 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 158,26 163,7 158,56 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 158,62 164,04 158,92 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.707 26.756 25.883 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.582 26.636 25.757 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.644 26.593 25.720 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.644 26.593 25.720 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.644 26.593 25.720 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.674 26.619 25.750 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.728 26.678 25.803 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.604 26.548 25.679 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.399 28.212 27.486 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.299 28.108 27.385 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.343 28.151 27.429 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.343 28.151 27.429 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.343 28.151 27.429 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.396 28.206 27.482 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.184 27.465 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.272 28.066 27.358 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.407 31.553 30.645 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.247 31.399 30.485 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.374 31.367 30.462 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.374 31.367 30.462 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.374 31.367 30.462 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.445 31.439 30.534 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.485 31.482 30.573 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.516 31.507 30.604 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.451 16.171 15.501 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.410 16.137 15.461 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.406 16.130 15.457 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.406 16.130 15.457 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.406 16.130 15.457 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.437 16.161 15.488 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.374 16.095 15.424 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.392 16.110 15.443 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.170 18.871 18.356 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.146 18.820 18.332 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.215 18.812 18.300 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.215 18.812 18.300 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.215 18.812 18.300 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.227 18.824 18.313 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.253 18.823 18.339 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.229 18.794 18.315 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.122 17.848 17.287 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.124 17.853 17.289 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.294 17.922 17.359 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.294 17.922 17.359 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.294 17.922 17.359 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.353 17.985 17.419 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.389 18.020 17.455 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.365 17.993 17.430 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.302 3.195 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.200 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.201 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.201 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.201 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.310 3.203 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.314 3.206 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.315 3.208 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.387 10:20:46 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.393 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.388 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.388 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.388 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.391 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.393 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.395 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.460 10:20:35 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.443 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.640 3.438 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.640 3.438 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.640 3.438 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.642 3.443 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.449 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.614 3.433 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.386 2.257 10:20:25 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.355 2.244 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.365 2.240 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.365 2.240 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.365 2.240 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.367 2.244 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.363 2.242 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.340 2.234 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,34 17,44 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 17,34 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 17,26 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 17,26 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 17,26 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,18 17,29 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,13 17,26 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,03 17,27 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.942 14.557 13.993 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.879 14.497 13.929 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.459 13.895 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.459 13.895 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.459 13.895 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.883 14.494 13.934 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.884 14.498 13.935 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.905 14.513 13.955 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 723,19 756,1 726,32 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720,08 752,7 723,17 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,25 750,58 721,33 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,25 750,58 721,33 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,25 750,58 721,33 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,8 747,96 718,86 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 713,72 745,67 716,76 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714,75 746,64 717,79 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ