Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 18/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
0
25.491
8
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 163
0,32
168,62
0,35
163,32
0,33
Yên Nhật
eur 26.275
38
27.133
44
26.351
38
Euro
chf 28.051
153
28.893
161
28.142
154
Franc Thụy sĩ
gbp 31.829
65
32.737
59
31.918
66
Bảng Anh
aud 15.765
-47
16.395
-48
15.816
-47
Đô la Australia
sgd 18.525
14
19.114
15
18.614
14
Đô la Singapore
cad 17.474
-32
18.014
-32
17.541
-32
Đô la Canada
hkd 3.211
1
3.329
1
3.221
1
Đô la Hồng Kông
thb 726,36
2,15
759,37
2,32
729,5
2,18
Bạt Thái Lan
nzd 14.290
-22
14.904
-28
14.340
-23
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,35
0
17,57
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.402
-16
2.295
-2
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.703
-6
3.522
5
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.614
4
3.422
4
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 18/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.210 25.491 25.240 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.483 25.240 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.471 25.200 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.465 25.180 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 163 168,62 163,32 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 162,68 168,27 162,99 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 162,63 168,23 162,94 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 163,58 169,23 163,89 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 163,58 169,23 163,89 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 163,58 169,23 163,89 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 163,63 169,34 163,95 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 164,5 170,25 164,82 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.275 27.133 26.351 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.237 27.089 26.313 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.297 27.155 26.373 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.188 27.040 26.264 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.188 27.040 26.264 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.188 27.040 26.264 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.254 27.108 26.330 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.286 27.148 26.362 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.051 28.893 28.142 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.732 27.988 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.041 28.883 28.131 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 28.858 28.110 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 28.858 28.110 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 28.858 28.110 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.255 29.109 28.347 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.262 29.119 28.354 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.829 32.737 31.918 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.764 32.678 31.852 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.596 32.511 31.684 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.696 32.609 31.784 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.696 32.609 31.784 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.696 32.609 31.784 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.920 32.827 32.008 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.906 32.829 31.994 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.765 16.395 15.816 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.812 16.443 15.863 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.852 16.485 15.903 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.852 16.482 15.902 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.852 16.482 15.902 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.852 16.482 15.902 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.975 16.606 16.026 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.848 16.476 15.899 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.525 19.114 18.614 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.099 18.600 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.112 18.615 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.135 18.617 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.135 18.617 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.135 18.617 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.571 19.162 18.660 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.184 18.678 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.474 18.014 17.541 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.506 18.046 17.573 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.565 18.107 17.633 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.559 18.100 17.627 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.559 18.100 17.627 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.559 18.100 17.627 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.651 18.197 17.719 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.597 18.149 17.665 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.329 3.221 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.328 3.220 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.322 3.214 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.321 3.214 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.321 3.214 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.321 3.214 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.321 3.213 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.318 3.210 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.422 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.418 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.617 3.421 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.422 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.422 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.422 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.426 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.426 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.522 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.517 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.708 3.526 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.696 3.511 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.696 3.511 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.696 3.511 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.520 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713 3.524 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.402 2.295 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.297 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.399 2.289 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.278 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.278 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.278 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.291 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.285 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,35 17,57 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,35 17,55 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 17,57 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,43 17,62 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,43 17,62 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,43 17,62 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,47 17,62 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,37 17,6 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.290 14.904 14.340 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.312 14.932 14.363 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.331 14.948 14.381 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.320 14.937 14.371 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.320 14.937 14.371 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.320 14.937 14.371 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.414 15.031 14.464 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.374 14.994 14.425 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 726,36 759,37 729,5 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,21 757,05 727,32 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 726,71 759,8 729,85 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 730,24 763,63 733,41 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 730,24 763,63 733,41 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 730,24 763,63 733,41 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 732,57 766,03 735,76 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 734,41 768,41 737,63 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ