Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 17/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 16/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 16/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/03/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
-10
25.700
0
25.350
-10
Đô la Mỹ
jpy 169,02
-0,28
175,15
-0,26
169,36
-0,27
Yên Nhật
eur 27.258
122
28.331
131
27.435
123
Euro
chf 28.411
17
29.275
24
28.503
17
Franc Thụy sĩ
gbp 32.384
3
33.557
9
32.623
3
Bảng Anh
aud 15.842
118
16.575
120
15.893
118
Đô la Australia
sgd 18.717
40
19.449
76
18.908
41
Đô la Singapore
cad 17.368
78
18.105
84
17.534
78
Đô la Canada
hkd 3.222
2
3.341
2
3.232
1
Đô la Hồng Kông
thb 739,7
0,27
773,69
0,43
742,94
0,27
Bạt Thái Lan
twd 0
0
784,9
0,9
773,27
1,3
Đô la Đài Loan
nzd 14.374
143
14.994
145
14.425
143
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,58
0,01
1,56
0,01
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,22
0,12
17,51
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.560
27
2.487
22
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.789
17
3.662
16
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.567
6
3.503
5
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.781
3
5.735
2
Ringgit Malaysia
inr 0
0
300,04
0,27
292,9
-0,17
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 17/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 25.360 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 25.360 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 25.360 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.640 25.290 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.650 25.300 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 169,02 175,15 169,36 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 169,3 175,41 169,63 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 169,3 175,41 169,63 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 169,3 175,41 169,63 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 169,84 176 170,18 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 168,87 175,02 169,21 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 170,18 176,4 170,52 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 170,4 176,6 170,74 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.258 28.331 27.435 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.136 28.200 27.312 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.136 28.200 27.312 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.136 28.200 27.312 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.190 28.256 27.367 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.236 28.307 27.412 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.239 28.311 27.415 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.069 28.135 27.246 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.411 29.275 28.503 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.394 29.251 28.486 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.394 29.251 28.486 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.394 29.251 28.486 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.480 29.340 28.573 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.385 29.250 28.478 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.434 29.301 28.526 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.427 28.654 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.384 33.557 32.623 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.381 33.548 32.620 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.381 33.548 32.620 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.381 33.548 32.620 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.367 33.533 32.606 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.256 33.425 32.495 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.281 33.449 32.519 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.220 33.385 32.459 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.842 16.575 15.893 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.724 16.455 15.775 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.724 16.455 15.775 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.724 16.455 15.775 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.721 16.452 15.772 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.681 16.413 15.731 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.692 16.426 15.743 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.792 16.524 15.843 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 19.449 18.908 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.677 19.373 18.867 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.677 19.373 18.867 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.677 19.373 18.867 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.689 19.416 18.880 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.671 19.372 18.862 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.413 18.901 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.712 19.440 18.903 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.368 18.105 17.534 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.021 17.456 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.021 17.456 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.021 17.456 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.314 18.045 17.480 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.216 17.947 17.382 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.278 18.012 17.443 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.354 18.089 17.520 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.341 3.232 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.220 3.339 3.231 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.220 3.339 3.231 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.220 3.339 3.231 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.336 3.228 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.332 3.223 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.334 3.225 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.341 3.232 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,7 773,69 742,94 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,43 773,26 742,67 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,43 773,26 742,67 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,43 773,26 742,67 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
THB Bạt Thái Lan 736,56 770,23 739,78 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,28 767,94 737,48 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,57 768,29 737,77 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 736,23 769,81 739,44 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,9 773,27 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784 771,97 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784 771,97 17:18:59 Thứ bảy 15/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784 771,97 17:19:26 Thứ sáu 14/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783,86 771,82 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 771,39 17:19:08 Thứ tư 12/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,92 773,18 17:19:07 Thứ ba 11/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 786,21 774,67 17:19:04 Thứ hai 10/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 300,04 292,9 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,77 293,07 17:20:11 Chủ nhật 16/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,77 293,07 17:20:12 Thứ bảy 15/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,77 293,07 17:20:53 Thứ sáu 14/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299 292,01 17:20:08 Thứ năm 13/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,21 291,16 17:20:11 Thứ tư 12/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,3 291,26 17:20:09 Thứ ba 11/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,62 291,63 17:20:05 Thứ hai 10/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.781 5.735 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.733 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.733 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.733 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.790 5.746 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.783 5.737 17:19:58 Thứ tư 12/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.802 5.756 17:19:56 Thứ ba 11/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.811 5.766 17:19:53 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.503 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.498 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.498 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.498 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.497 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.552 3.488 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.496 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.488 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.789 3.662 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.646 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.646 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.646 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.780 3.654 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.661 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.787 3.662 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 3.640 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.560 2.487 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.533 2.465 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.533 2.465 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.533 2.465 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.559 2.489 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.569 2.499 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.577 2.507 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.563 2.490 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,22 17,51 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,12 17,42 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,4 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:18 Thứ hai 17/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:13 Chủ nhật 16/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:11 Thứ bảy 15/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:38 Thứ sáu 14/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:20 Thứ năm 13/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,54 17:19:20 Thứ tư 12/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:19 Thứ ba 11/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:16 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.374 14.994 14.425 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.231 14.849 14.282 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.231 14.849 14.282 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.231 14.849 14.282 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.225 14.845 14.275 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.202 14.822 14.253 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.195 14.812 14.246 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.279 14.900 14.330 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ