Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 16/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.512
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 160,6
0
166,08
0
160,91
0
Yên Nhật
eur 26.413
0
27.266
0
26.489
0
Euro
chf 28.127
0
28.971
0
28.218
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.668
0
32.574
0
31.757
0
Bảng Anh
aud 16.103
0
16.740
0
16.154
0
Đô la Australia
sgd 18.613
0
19.198
0
18.702
0
Đô la Singapore
cad 17.768
0
18.322
0
17.837
0
Đô la Canada
hkd 3.198
3.198
3.316
0
3.208
0
Đô la Hồng Kông
thb 712,01
0
743,53
0
715,03
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.580
14.580
15.196
0
14.631
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,78
0
18,06
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.397
0
2.284
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.720
0
3.539
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.634
0
3.443
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 16/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.200 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.200 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.504 25.190 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.502 25.190 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.480 25.170 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.470 25.140 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.470 25.210 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.470 25.210 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 166,08 160,91 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 166,08 160,91 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 160,2 165,66 160,5 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 161,2 166,79 161,51 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 162,15 167,73 162,46 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,89 167,5 162,21 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 162,65 167,13 163,17 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 162,65 167,13 163,17 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.413 27.266 26.489 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.413 27.266 26.489 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.297 27.149 26.373 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.508 27.370 26.584 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.510 27.360 26.586 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.607 27.467 26.682 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.843 27.656 26.919 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.843 27.656 26.919 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.127 28.971 28.218 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.127 28.971 28.218 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.094 28.936 28.185 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.276 29.140 28.368 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.256 29.109 28.348 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 29.196 28.425 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.435 28.652 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.435 28.652 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.574 31.757 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.574 31.757 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.665 32.569 31.754 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.828 32.744 31.916 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.866 32.050 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.128 33.039 32.216 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.222 33.138 32.311 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.222 33.138 32.311 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.103 16.740 16.154 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.103 16.740 16.154 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.097 16.724 16.148 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.877 16.294 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.279 16.906 16.329 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 16.959 16.379 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.268 16.902 16.319 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.268 16.902 16.319 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.198 18.702 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.198 18.702 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.129 18.636 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.243 18.705 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.217 18.719 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.685 19.291 18.776 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.352 18.813 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.352 18.813 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.768 18.322 17.837 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.768 18.322 17.837 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.829 18.384 17.898 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.876 18.444 17.946 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.416 17.927 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.424 17.930 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 18.500 18.005 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 18.500 18.005 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.316 3.208 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.208 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.210 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.207 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.204 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.201 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.212 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.212 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.443 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.443 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.637 3.437 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.637 3.436 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.641 3.433 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.655 3.449 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.704 3.481 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.704 3.481 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.539 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.539 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.525 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.748 3.551 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.552 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.565 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.855 3.598 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.855 3.598 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.284 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.284 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.274 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415 2.297 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.427 2.298 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.298 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.456 2.302 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.456 2.302 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,78 18,06 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,78 18,06 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,76 17,93 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,76 17,9 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,83 17,9 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,89 17,99 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,14 18,03 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,14 18,03 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.580 15.196 14.631 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.196 14.631 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.164 14.591 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.327 14.755 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.375 14.809 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.369 14.801 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.355 14.783 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.355 14.783 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,01 743,53 715,03 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,01 743,53 715,03 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707,08 738,2 710,06 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,31 744,25 715,34 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 711,07 742,63 714,08 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718,44 750,73 721,52 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 729,36 762,7 732,53 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 729,36 762,7 732,53 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ