Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 15/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/04/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.490
0
25.870
0
25.520
0
Đô la Mỹ
jpy 175,96
0
182,56
0
176,32
0
Yên Nhật
eur 28.490
0
29.581
0
28.667
0
Euro
chf 30.769
0
31.765
0
30.877
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.779
0
33.965
0
33.019
0
Bảng Anh
aud 15.739
0
16.348
0
15.777
0
Đô la Australia
sgd 18.912
0
19.626
0
19.104
0
Đô la Singapore
cad 18.025
0
18.808
0
18.196
0
Đô la Canada
hkd 3.247
0
3.368
0
3.257
0
Đô la Hồng Kông
thb 742,39
0
776,85
0
745,64
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
792,78
0
780,86
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.533
0
15.159
0
14.584
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,54
0
1,53
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,25
0
17,54
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.662
0
2.587
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.958
0
3.823
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.549
0
3.486
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.822
0
5.775
0
Ringgit Malaysia
inr 0
0
304,33
0
296,8
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 15/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.490 25.870 25.520 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.870 25.520 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.870 25.520 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.870 25.520 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.870 25.520 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.182 25.860 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 175,96 182,56 176,32 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 175,96 182,56 176,32 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 175,96 182,56 176,32 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,96 182,56 176,32 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 175,96 182,56 176,32 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 173,16 179,54 173,51 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 176,08 182,59 176,44 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 28.490 29.581 28.667 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.490 29.581 28.667 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.490 29.581 28.667 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.490 29.581 28.667 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.490 29.581 28.667 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.856 28.942 28.033 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.138 29.234 28.316 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.769 31.765 30.877 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.769 31.765 30.877 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.769 31.765 30.877 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.769 31.765 30.877 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.769 31.765 30.877 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.798 30.731 29.899 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.307 31.260 30.410 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.779 33.965 33.019 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 32.779 33.965 33.019 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.779 33.965 33.019 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.779 33.965 33.019 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.779 33.965 33.019 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.519 33.702 32.759 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.674 33.864 32.915 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.739 16.348 15.777 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.739 16.348 15.777 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.739 16.348 15.777 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.739 16.348 15.777 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.739 16.348 15.777 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.545 16.157 15.584 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.349 15.960 15.388 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.912 19.626 19.104 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.912 19.626 19.104 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.912 19.626 19.104 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.912 19.626 19.104 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.912 19.626 19.104 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.791 19.524 18.981 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.866 19.598 19.057 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 18.025 18.808 18.196 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 18.025 18.808 18.196 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.025 18.808 18.196 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.025 18.808 18.196 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.025 18.808 18.196 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 18.681 18.080 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.904 18.670 18.073 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.257 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.257 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.257 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.257 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.257 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.257 3.378 3.267 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.289 3.412 3.300 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,39 776,85 745,64 17:18:49 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,39 776,85 745,64 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,39 776,85 745,64 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,39 776,85 745,64 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,39 776,85 745,64 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,24 768,63 738,4 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 734,07 767,13 737,2 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 792,78 780,86 17:18:59 Thứ ba 15/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 792,78 780,86 17:19:19 Thứ hai 14/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 792,78 780,86 17:19:26 Chủ nhật 13/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 792,78 780,86 17:18:58 Thứ bảy 12/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 792,78 780,86 17:19:05 Thứ sáu 11/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 795,12 783,13 17:19:33 Thứ năm 10/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 799,2 787,27 17:19:59 Thứ tư 09/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:52 Thứ ba 08/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,33 296,8 17:20:00 Thứ ba 15/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,33 296,8 17:20:20 Thứ hai 14/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,33 296,8 17:20:30 Chủ nhật 13/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,33 296,8 17:19:55 Thứ bảy 12/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 304,33 296,8 17:20:06 Thứ sáu 11/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,47 298,35 17:20:41 Thứ năm 10/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 307,38 300,08 17:21:01 Thứ tư 09/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:21:42 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.822 5.775 17:19:49 Thứ ba 15/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.822 5.775 17:20:08 Thứ hai 14/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.822 5.775 17:20:15 Chủ nhật 13/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.822 5.775 17:19:44 Thứ bảy 12/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.822 5.775 17:19:52 Thứ sáu 11/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.810 5.764 17:20:29 Thứ năm 10/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.832 5.785 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:19:41 Thứ ba 15/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:20:00 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.580 3.517 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.958 3.823 17:19:29 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.958 3.823 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.958 3.823 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.958 3.823 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.958 3.823 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.869 3.738 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.909 3.777 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.662 2.587 17:19:21 Thứ ba 15/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.662 2.587 17:19:42 Thứ hai 14/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.662 2.587 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.662 2.587 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.662 2.587 17:19:26 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.630 2.553 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.645 2.569 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,54 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,54 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,54 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,54 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,25 17,54 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,54 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,17 17,47 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,54 1,53 17:19:12 Thứ ba 15/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,54 1,53 17:19:33 Thứ hai 14/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,54 1,53 17:19:37 Chủ nhật 13/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,54 1,53 17:19:09 Thứ bảy 12/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,54 1,53 17:19:17 Thứ sáu 11/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,55 1,53 17:19:44 Thứ năm 10/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:20:12 Thứ tư 09/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:20:16 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.533 15.159 14.584 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.533 15.159 14.584 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.533 15.159 14.584 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.533 15.159 14.584 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.533 15.159 14.584 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.289 14.915 14.340 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.140 14.771 14.192 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ