Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 15/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.554
-6
25.210
0
Đô la Mỹ
jpy 158,26
-0,36
163,7
-0,34
158,56
-0,36
Yên Nhật
eur 25.728
124
26.678
130
25.803
124
Euro
chf 27.379
107
28.184
118
27.465
107
Franc Thụy sĩ
gbp 30.485
-31
31.482
-25
30.573
-31
Bảng Anh
aud 15.374
-18
16.095
-15
15.424
-19
Đô la Australia
sgd 18.253
24
18.823
29
18.339
24
Đô la Singapore
cad 17.389
24
18.020
27
17.455
25
Đô la Canada
hkd 3.196
-2
3.314
-1
3.206
-2
Đô la Hồng Kông
thb 713,72
-1,03
745,67
-0,97
716,76
-1,03
Bạt Thái Lan
nzd 13.884
-21
14.498
-15
13.935
-20
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,13
0,1
17,26
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.363
23
2.242
8
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.646
32
3.449
16
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.594
3
3.393
-2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 15/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.180 25.554 25.210 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.560 25.210 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.560 25.210 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.550 25.200 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.550 25.200 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.550 25.200 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.554 25.200 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.546 25.200 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 158,26 163,7 158,56 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 158,62 164,04 158,92 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 158,8 164,27 159,1 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 157,77 163,17 158,06 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 157,77 163,17 158,06 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 157,77 163,17 158,06 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 158,03 163,46 158,33 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 158,07 163,39 158,37 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.728 26.678 25.803 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.604 26.548 25.679 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.520 26.467 25.596 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.672 26.619 25.748 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.672 26.619 25.748 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.672 26.619 25.748 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.730 26.681 25.806 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.778 26.626 25.854 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.184 27.465 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.272 28.066 27.358 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.258 28.059 27.343 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.347 28.154 27.433 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.347 28.154 27.433 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.347 28.154 27.433 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.399 28.205 27.486 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.403 28.212 27.489 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.485 31.482 30.573 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.516 31.507 30.604 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.344 31.340 30.432 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.668 31.664 30.757 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.668 31.664 30.757 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.668 31.664 30.757 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.741 31.737 30.830 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 31.099 32.001 31.188 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.374 16.095 15.424 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.392 16.110 15.443 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.283 16.004 15.334 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.383 16.107 15.434 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.383 16.107 15.434 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.383 16.107 15.434 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.410 16.131 15.460 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.467 16.092 15.518 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.253 18.823 18.339 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.229 18.794 18.315 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.187 18.754 18.273 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.217 18.786 18.303 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.217 18.786 18.303 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.217 18.786 18.303 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.216 18.812 18.302 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.260 18.830 18.346 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.389 18.020 17.455 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.365 17.993 17.430 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.300 17.927 17.366 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.304 17.933 17.370 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.304 17.933 17.370 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.304 17.933 17.370 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.361 17.992 17.427 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.377 17.909 17.443 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.314 3.206 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.315 3.208 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.315 3.207 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.315 3.208 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.315 3.208 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.315 3.208 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.318 3.210 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.318 3.210 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.393 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.395 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.385 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.383 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.383 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.383 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.385 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.385 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.449 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.614 3.433 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.422 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.442 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.442 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.442 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.450 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.456 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.363 2.242 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.340 2.234 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.355 2.230 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.367 2.242 17:20:01 Chủ nhật 12/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.367 2.242 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.367 2.242 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366 2.245 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.248 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,13 17,26 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,03 17,27 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,96 17,15 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,13 17,22 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,13 17,22 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,13 17,22 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,12 17,26 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,18 17,29 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.884 14.498 13.935 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.905 14.513 13.955 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.773 14.386 13.824 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.456 13.894 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.456 13.894 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.844 14.456 13.894 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.874 14.485 13.925 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.940 14.551 13.990 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 713,72 745,67 716,76 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714,75 746,64 717,79 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 713 744,9 716,02 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,07 747,17 718,12 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,07 747,17 718,12 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,07 747,17 718,12 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714,45 746,43 717,49 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,74 747,84 718,79 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ