Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 13/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
40
25.680
40
25.330
40
Đô la Mỹ
jpy 169,84
0,97
176
0,98
170,18
0,97
Yên Nhật
eur 27.190
-46
28.256
-51
27.367
-45
Euro
chf 28.480
95
29.340
90
28.573
95
Franc Thụy sĩ
gbp 32.367
111
33.533
108
32.606
111
Bảng Anh
aud 15.721
40
16.452
39
15.772
41
Đô la Australia
sgd 18.689
18
19.416
44
18.880
18
Đô la Singapore
cad 17.314
98
18.045
98
17.480
98
Đô la Canada
hkd 3.217
4
3.336
4
3.228
5
Đô la Hồng Kông
thb 736,56
2,28
770,23
2,29
739,78
2,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
783,86
0,86
771,82
0,43
Đô la Đài Loan
nzd 14.225
23
14.845
23
14.275
22
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,57
0
1,55
0,01
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,1
-0,02
17,41
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.559
-10
2.489
-10
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.780
-8
3.654
-7
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.560
8
3.497
9
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.790
7
5.746
9
Ringgit Malaysia
inr 0
0
299
0,79
292,01
0,85
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 13/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.640 25.290 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.650 25.300 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 169,84 176 170,18 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 168,87 175,02 169,21 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 170,18 176,4 170,52 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 170,4 176,6 170,74 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 170,02 176,22 170,36 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 170,02 176,22 170,36 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 174,22 168,45 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 174,22 168,45 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 27.190 28.256 27.367 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.236 28.307 27.412 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.239 28.311 27.415 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.069 28.135 27.246 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.097 28.168 27.273 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 27.097 28.168 27.273 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 27.007 28.083 27.184 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 27.007 28.083 27.184 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.480 29.340 28.573 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.385 29.250 28.478 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.434 29.301 28.526 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.427 28.654 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.481 29.349 28.574 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.481 29.349 28.574 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.155 29.012 28.246 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.155 29.012 28.246 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.367 33.533 32.606 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.256 33.425 32.495 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.281 33.449 32.519 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.220 33.385 32.459 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.262 33.431 32.501 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.262 33.431 32.501 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.235 33.413 32.474 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.235 33.413 32.474 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.721 16.452 15.772 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.681 16.413 15.731 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.692 16.426 15.743 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.792 16.524 15.843 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.501 15.819 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.501 15.819 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.568 15.881 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.568 15.881 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.689 19.416 18.880 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.671 19.372 18.862 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.413 18.901 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.712 19.440 18.903 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.725 19.428 18.916 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.725 19.428 18.916 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.450 18.905 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.450 18.905 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.314 18.045 17.480 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.216 17.947 17.382 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.278 18.012 17.443 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.354 18.089 17.520 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 18.182 17.605 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 18.182 17.605 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.126 17.550 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.126 17.550 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.336 3.228 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.332 3.223 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.334 3.225 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.341 3.232 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.338 3.229 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.338 3.229 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.337 3.228 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.337 3.228 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 736,56 770,23 739,78 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,28 767,94 737,48 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,57 768,29 737,77 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 736,23 769,81 739,44 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,38 773,39 742,62 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,38 773,39 742,62 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,26 774,61 743,5 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,26 774,61 743,5 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783,86 771,82 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 771,39 17:19:08 Thứ tư 12/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 784,92 773,18 17:19:07 Thứ ba 11/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 786,21 774,67 17:19:04 Thứ hai 10/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,85 776,15 17:19:02 Chủ nhật 09/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,85 776,15 17:19:23 Thứ bảy 08/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,06 775,6 17:19:12 Thứ sáu 07/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,06 775,6 17:19:57 Thứ năm 06/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299 292,01 17:20:08 Thứ năm 13/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,21 291,16 17:20:11 Thứ tư 12/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,3 291,26 17:20:09 Thứ ba 11/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,62 291,63 17:20:05 Thứ hai 10/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,42 292,34 17:20:05 Chủ nhật 09/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,42 292,34 17:20:26 Thứ bảy 08/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,84 292,99 17:20:15 Thứ sáu 07/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,84 292,99 17:20:57 Thứ năm 06/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.790 5.746 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.783 5.737 17:19:58 Thứ tư 12/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.802 5.756 17:19:56 Thứ ba 11/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.811 5.766 17:19:53 Thứ hai 10/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.760 17:19:53 Chủ nhật 09/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.760 17:20:11 Thứ bảy 08/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.815 5.768 17:19:59 Thứ sáu 07/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.815 5.768 17:20:45 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.497 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.552 3.488 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.496 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.488 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.496 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.496 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.491 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.491 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.780 3.654 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.661 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.787 3.662 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 3.640 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.642 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.642 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.630 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.630 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.559 2.489 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.569 2.499 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.577 2.507 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.563 2.490 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.553 2.484 17:19:27 Chủ nhật 09/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.553 2.484 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.540 2.467 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.540 2.467 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,12 17,42 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,4 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,1 17,41 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,22 17,51 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,22 17,51 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 17,55 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 17,55 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:20 Thứ năm 13/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,54 17:19:20 Thứ tư 12/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:19 Thứ ba 11/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:16 Thứ hai 10/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:16 Chủ nhật 09/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:35 Thứ bảy 08/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:23 Thứ sáu 07/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:20:08 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.225 14.845 14.275 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.202 14.822 14.253 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.195 14.812 14.246 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.279 14.900 14.330 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.258 14.879 14.309 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.258 14.879 14.309 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.268 14.894 14.319 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.268 14.894 14.319 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ