Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
10
25.471
6
25.200
20
Đô la Mỹ
jpy 163,63
-0,87
169,34
-0,91
163,95
-0,87
Yên Nhật
eur 26.254
-32
27.108
-40
26.330
-32
Euro
chf 28.255
-7
29.109
-10
28.347
-7
Franc Thụy sĩ
gbp 31.920
14
32.827
-2
32.008
14
Bảng Anh
aud 15.975
127
16.606
130
16.026
127
Đô la Australia
sgd 18.571
-17
19.162
-22
18.660
-18
Đô la Singapore
cad 17.651
54
18.197
48
17.719
54
Đô la Canada
hkd 3.203
3
3.321
3
3.213
3
Đô la Hồng Kông
thb 732,57
-1,84
766,03
-2,38
735,76
-1,87
Bạt Thái Lan
nzd 14.414
40
15.031
37
14.464
39
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,47
0,1
17,62
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.397
0
2.291
6
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.703
-10
3.520
-4
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.613
-10
3.426
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.471 25.200 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.465 25.180 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.470 25.170 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.180 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.180 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.180 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.479 25.200 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 163,63 169,34 163,95 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 164,5 170,25 164,82 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 164,64 170,34 164,96 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,47 172,35 166,8 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,46 166,9 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,46 166,9 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,46 166,9 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 166,26 172,16 166,59 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.254 27.108 26.330 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.286 27.148 26.362 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.304 27.150 26.380 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.347 27.199 26.422 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.410 27.263 26.486 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.410 27.263 26.486 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.410 27.263 26.486 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.282 27.147 26.358 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.255 29.109 28.347 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.262 29.119 28.354 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.344 29.208 28.436 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.386 29.245 28.479 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.252 28.486 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.252 28.486 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.252 28.486 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.257 29.130 28.349 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.920 32.827 32.008 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.906 32.829 31.994 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.822 32.727 31.911 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.814 32.727 31.902 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.845 32.760 31.934 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.845 32.760 31.934 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.845 32.760 31.934 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.751 32.683 31.840 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.975 16.606 16.026 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.848 16.476 15.899 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.894 16.515 15.944 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.903 16.528 15.954 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.988 16.614 16.039 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.988 16.614 16.039 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.988 16.614 16.039 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.993 16.634 16.044 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.571 19.162 18.660 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.184 18.678 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.185 18.689 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.171 18.668 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.217 18.714 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.217 18.714 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.217 18.714 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.586 19.187 18.675 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.651 18.197 17.719 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.597 18.149 17.665 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.586 18.130 17.654 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.619 18.169 17.687 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.777 18.330 17.846 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.777 18.330 17.846 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.777 18.330 17.846 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.306 17.813 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.321 3.213 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.318 3.210 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.316 3.210 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.315 3.208 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.316 3.209 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.316 3.209 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.316 3.209 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.319 3.210 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.426 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.426 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.425 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.414 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.424 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.424 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.424 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.422 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.520 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713 3.524 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.721 3.526 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.532 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.540 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.540 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.540 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.710 3.523 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.291 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397 2.285 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.289 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.292 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.308 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.308 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.308 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.297 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,47 17,62 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,37 17,6 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,43 17,6 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,52 17,52 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,62 17,75 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,62 17,75 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,62 17,75 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,82 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.414 15.031 14.464 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.374 14.994 14.425 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.442 15.059 14.493 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.462 15.077 14.513 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.529 15.152 14.580 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.529 15.152 14.580 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.529 15.152 14.580 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.548 15.170 14.599 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 732,57 766,03 735,76 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 734,41 768,41 737,63 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 733,14 766,58 736,34 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,44 762,72 732,61 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,09 762,26 732,26 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,09 762,26 732,26 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,09 762,26 732,26 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,2 757,28 727,32 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ