Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 12/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.650
0
25.000
0
24.670
0
Đô la Mỹ
jpy 165,16
0
169,88
0
165,72
0
Yên Nhật
eur 26.811
0
27.612
0
26.885
0
Euro
chf 28.453
0
29.355
0
28.548
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.001
0
32.903
0
32.088
0
Bảng Anh
aud 16.380
0
17.011
0
16.430
0
Đô la Australia
sgd 18.713
0
19.332
0
18.805
0
Đô la Singapore
cad 17.859
0
18.433
0
17.930
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.249
0
3.142
0
Đô la Hồng Kông
thb 719,73
0
770,12
0
722,88
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.379
0
14.817
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,2
0
18,35
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.496
0
2.371
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.801
0
3.591
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.651
0
3.443
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 12/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.020 24.690 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.930 24.600 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.930 24.600 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 165,62 170,39 166,17 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 165,22 169,92 165,77 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 166,87 171,71 167,44 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 166,87 171,71 167,44 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.850 27.657 26.925 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.825 27.627 26.900 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.871 27.679 26.945 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.871 27.679 26.945 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.581 29.482 28.677 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.469 29.356 28.564 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.557 29.462 28.653 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.557 29.462 28.653 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.945 32.120 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.994 32.899 32.081 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 32.088 32.997 32.175 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 32.088 32.997 32.175 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.479 17.107 16.529 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.536 17.161 16.585 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.608 17.235 16.657 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.608 17.235 16.657 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.731 19.345 18.824 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.343 18.816 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.755 19.372 18.848 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.755 19.372 18.848 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.922 18.505 17.994 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.961 18.541 18.033 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.934 18.523 18.006 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.934 18.523 18.006 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.252 3.145 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.255 3.149 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.243 3.136 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.243 3.136 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.653 3.465 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.469 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.653 3.455 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.653 3.455 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.800 3.597 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.806 3.593 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.808 3.598 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.808 3.598 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.493 2.371 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.494 2.367 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.499 2.374 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.499 2.374 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,24 18,3 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,25 18,32 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,33 18,38 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,33 18,38 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.541 14.968 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.541 14.975 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.634 15.068 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.634 15.068 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 717,85 768,12 720,99 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 718,06 769,21 721,19 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,37 777,12 728,59 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,37 777,12 728,59 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ